TT
|
Sản phẩm
|
Chỉ tiêu
|
Phương pháp thử
|
Lượng mẫu nhận
|
Thời gian dự kiến trả kết quả
|
Giá VAT
(đồng)
|
|
14
|
Gạch bê tông
|
Kích thước cơ bản
|
TCVN 6477:2011
TCVN 6355:2009
|
5 viên
|
1-2 ngày
|
60.000
|
|
Khuyết tật, màu sắc cơ bản
|
10 viên
|
1-2 ngày
|
60.000
|
|
Cường độ nén
|
3 viên
|
4-5 ngày
|
180.000
|
|
Xác định độ rỗng
|
3 viên
|
1-2 ngày
|
90.000
|
|
|
15
|
Gạch bê tông nhẹ khí chưng áp
|
Xác định độ thẳng cạnh, thẳng mặt
|
TCVN 7959:2011
|
5 viên
|
1-2 ngày
|
60.000
|
|
Xác định độ vuông góc
|
5 viên
|
1-2 ngày
|
60.000
|
|
Xác định độ bền nén
|
5 viên
|
4-5 ngày
|
180.000
|
|
Xác định độ co khô
|
5 viên
|
4-5 ngày
|
60.000
|
|
Xác định khối lượng khô
|
5 viên
|
3-4 ngày
|
60.000
|
|
Kích thước cơ bản
|
5 viên
|
1-2 ngày
|
60.000
|
|
16
|
Gạch bê tông nhẹ bọt khí không chưng áp
|
Xác định độ thẳng cạnh, thẳng mặt
|
TCVN 9030:2011
|
5 viên
|
1-2 ngày
|
60.000
|
|
Xác định độ vuông góc
|
5 viên
|
1-2 ngày
|
60.000
|
|
Xác định độ bền nén
|
5 viên
|
4-5 ngày
|
180.000
|
|
Xác định độ co khô
|
5 viên
|
4-5 ngày
|
60.000
|
|
Xác định khối lượng khô
|
5 viên
|
3-4 ngày
|
60.000
|
|
Kích thước cơ bản
|
5 viên
|
1-2 ngày
|
60.000
|
|