|
|
Thử nghiệm vật liệu xây dựng |
Cấp phối (19/01/2018 )
TT
|
Sản phẩm
|
Chỉ tiêu
|
Phương pháp thử
|
Lượng mẫu nhận
|
Thời gian dự kiến trả kết quả
|
Giá VAT
(đồng)
|
13
|
Cấp phối
|
Kiểm nghiệm mẫu
|
|
Số lượng
|
|
|
Cát
|
|
|
|
|
Khối lượng riêng
|
TCVN 7572:2006
|
1
|
3-5 ngày
|
60.000
|
Khối lượng thể tích xốp
|
TCVN 7572:2006
|
1
|
3-5 ngày
|
60.000
|
Hàm lượng bụi, bùn, sét bẩn
|
TCVN 7572:2006
|
1
|
3-5 ngày
|
60.000
|
Thành phần hạt
|
TCVN 7572:2006
|
1
|
3-5 ngày
|
200.000
|
Đá
|
|
|
|
|
Khối lượng riêng
|
TCVN 7572:2006
|
1
|
3-5 ngày
|
60.000
|
Khối lượng thể tích xốp
|
TCVN 7572:2006
|
1
|
3-5 ngày
|
60.000
|
Hàm lượng bụi, bùn, sét bẩn
|
TCVN 7572:2006
|
1
|
3-5 ngày
|
60.000
|
Thành phần hạt
|
TCVN 7572:2006
|
1
|
3-5 ngày
|
200.000
|
Xi măng
|
|
|
|
|
Độ mịn
|
TCVN 4030:2003
|
1
|
3-5 ngày
|
60.000
|
Thời gian đông kết
|
TCVN 6017:1995
|
1
|
3-5 ngày
|
90.000
|
Độ bền nén
|
TCVN 6016:2011
|
1
|
28 ngày
|
450.000
|
Tính toán cấp phối
|
|
|
|
|
Bảng dự toán cấp phối ( 2 công)
|
|
2
|
28 ngày
|
200.000
|
Công đúc mẫu
|
|
1
|
28 ngày
|
100.000
|
Công bảo dưỡng
|
|
1
|
28 ngày
|
100.000
|
Cường độ nén (ép mẫu 6 viên) tùy khách hàng yêu cầu
|
TCVN 3118:2009
|
|
28 ngày
|
540.000
|
|
|
|
Các tin khác:
|
|
|
|