|
|
Thử nghiệm vật liệu xây dựng |
Gạch rỗng – gạch đặc đất sét nung - Gạch lát nền (19/01/2018 )
TT
|
Sản phẩm
|
Chỉ tiêu
|
Phương pháp thử
|
Lượng mẫu nhận
|
Thời gian dự kiến trả kết quả
|
Giá VAT
(đồng)
|
6
|
Gạch rỗng – gạch đặc đất sét nung
|
Xác định cường độ nén
|
TCVN 6355 :2009
|
5 viên
|
5-7 ngày
|
180.000
|
Xác định cường độ uốn
|
TCVN 6355 :2009
|
5 viên
|
5-7 ngày
|
150.000
|
Xác định độ hút nước
|
TCVN 6355 :2009
|
5 viên
|
5-7 ngày
|
120.000
|
Xác định độ rỗng
|
TCVN 6355 :2009
|
5 viên
|
5-7 ngày
|
90.000
|
Xác định vết tróc do vôi
|
TCVN 6355 :2009
|
5 viên
|
5-7 ngày
|
90.000
|
Độ cong vênh mặt đáy
|
TCVN 1450:2009
|
5 viên
|
5-7 ngày
|
60.000
|
Số vết nứt theo chiều dày có độ dài đến 60mm,kéo snag chiều rộng
|
TCVN 1450:2009
|
5 viên
|
5-7 ngày
|
60.000
|
Số vết sứt cạnh, sứt góc sâu từ 5mm đến 10mm,kéo dìa theo cạnh từ 10mm đến 15mm không lớn hơn
|
TCVN 1450:2009
|
5 viên
|
5-7 ngày
|
60.000
|
Chiều dày vách ngăn ngoài lỗ rỗng
|
TCVN 1450:2009
|
5 viên
|
5-7 ngày
|
60.000
|
Chiều dày vách ngăn giữa các lỗ rỗng
|
TCVN 1450:2009
|
5 viên
|
5-7 ngày
|
60.000
|
Khối lượng thể tích
|
TCVN 6355 :2009
|
5 viên
|
5-7 ngày
|
60.000
|
Kích thước cơ bản
|
TCVN 1450:2009
|
5 viên
|
5-7 ngày
|
60.000
|
7
|
Gạch lát nền
|
Xác định độ hút nước
|
TCVN 6065 :1995
|
5 viên
|
5-7 ngày
|
120.000
|
Kích thước cơ bản
|
TCVN 6065 :1995
|
10 viên
|
5-7 ngày
|
60.000
|
Độ cứng lớp bề mặt
|
TCVN 6065 :1995
|
5 viên
|
5-7 ngày
|
90.000
|
Xác định lực xung kích
|
TCVN 6065 :1995
|
10 viên
|
5-7 ngày
|
90.000
|
Xác định lực uốn gãy
|
TCVN 6065 :1995
|
5 viên
|
5-7 ngày
|
150.000
|
|
|
|
Các tin khác:
|
|
|
|