TT
|
Sản phẩm
|
Chỉ tiêu
|
Phương pháp thử
|
Lượng mẫu nhận
|
Thời gian dự kiến trả kết quả
|
Giá VAT
(đồng)
|
4
|
Cát
|
Xác định khối lượng riêng
|
TCVN 7572: 2006
|
1kg
|
5-7 ngày
|
60.000
|
Khối lượng thể tích
|
TCVN 7572: 2006
|
1kg
|
5-7 ngày
|
60.000
|
Độ hút nước
|
TCVN 7572: 2006
|
2 kg
|
5-7 ngày
|
120.000
|
Xác định khối lượng thể tích xốp
|
TCVN 7572:2006
|
5 kg
|
5-7 ngày
|
60.000
|
Xác định độ ẩm
|
TCVN 7572:2006
|
1 kg
|
5-7 ngày
|
60.000
|
Xác định thành phần hạt
|
TCVN 7572:2006
|
2 kg
|
5-7 ngày
|
200.000
|
Xác định hàm lượng bụi, bùn và sét bẩn
|
TCVN 7572:2006
|
1,5 kg
|
5-7 ngày
|
60.000
|
Hàm lượng tạp chất hữu cơ
|
TCVN 7572:2006
|
1 kg
|
5-7 ngày
|
60.000
|
Xác định khả năng phản ứng kiềm silic
|
TCVN 7572:2006
|
0.5 kg
|
5-7 ngày
|
100.000
|
Xác định hàm lượng clorua
|
TCVN 7572:2006
|
0.5 kg
|
5-7 ngày
|
100.000
|
5
|
Đá
|
Xác định hàm lượng hạt thoi dẹt
|
TCVN 7572:2006
|
1 kg
|
5-7 ngày
|
90.000
|
Xác định độ nén dập trong xi lanh
|
TCVN 7572:2006
|
4 kg
|
5-7 ngày
|
150.000
|
Xác định độ hao mòn khi va đập
|
TCVN 7572:2006
|
5 kg
|
5-7 ngày
|
150.000
|
Độ bền nén của đá nguyên khai
|
TCVN 7572:2006
|
1dm3
|
5-7 ngày
|
200.000
|
Xác định hạt mềm yếu, phong hóa
|
TCVN 7572:2006
|
Tuỳ theo loại đá
|
5-7 ngày
|
90.000
|
Độ mài mòn trong tang quay
|
TCVN 7572:2006
|
5kg
|
5-7 ngày
|
150.000
|
Xác định khối lượng riêng
|
TCVN 7572: 2006
|
3 kg
|
5-7 ngày
|
60.000
|
Khối lượng thể tích
|
TCVN 7572: 2006
|
3 kg
|
5-7 ngày
|
60.000
|
Độ hút nước
|
TCVN 7572: 2006
|
6 kg
|
5-7 ngày
|
120.000
|
Xác định khối lượng thể tích xốp
|
TCVN 7572:2006
|
5 kg
|
5-7 ngày
|
60.000
|
Xác định độ ẩm
|
TCVN 7572:2006
|
5 kg
|
5-7 ngày
|
60.000
|
Xác định thành phần hạt
|
TCVN 7572:2006
|
3 kg
|
5-7 ngày
|
200.000
|
Xác định hàm lượng bụi, bùn và sét bẩn
|
TCVN 7572:2006
|
3 kg
|
5-7 ngày
|
60.000
|
Xác định khả năng phản ứng kiềm silic
|
TCVN 7572:2006
|
1 kg
|
5-7 ngày
|
100.000
|
Xác định hàm lượng clorua
|
TCVN 7572:2006
|
1 kg
|
5-7 ngày
|
100.000
|