|
|
Thử nghiệm vật liệu xây dựng |
Xi măng - Bê tông - Thép (19/01/2018 )
TT
|
Sản phẩm
|
Chỉ tiêu
|
Phương pháp thử
|
Lượng mẫu nhận
|
Thời gian dự kiến trả kết quả
|
Giá VAT
(đồng)
|
1
|
Xi măng
|
Độ mịn
|
TCVN 4030 : 2003
|
500 g
|
3-5 ngày
|
60.000
|
Độ bền nén (3 ngày, 28 ngày)
|
TCVN 6016 :2011
|
1kg
|
3, 28 ngày
|
450.000
|
Độ ổn định thể tích
|
TCVN 6017 :1995
|
500 g
|
3-5 ngày
|
90.000
|
Khối lượng riêng
|
TCVN 4030:1985
|
500 g
|
3-5 ngày
|
90.000
|
Thời gian bắt đầu và kết thúc đông kết
|
TCVN 6017 :1995
|
500 g
|
3-5 ngày
|
90.000
|
Lượng nước tiêu chuẩn
|
TCVN 6017 :1995
|
1kg
|
3-5 ngày
|
60.000
|
2
|
Bê tông
|
Độ bền nén
|
TCVN 3118 :1993
|
1 viên
|
1-2 ngày
|
90.000
|
Khoan lấy mẫu bê tông và thử nén
|
TCVN 3118 :1993
|
1 viên
|
3-5 ngày
|
600.000
|
3
|
Thép
|
Độ bền kéo
|
TCVN 197:2002
|
60cm (3 cây)
|
1-2 ngày
|
≤ 10: 135.000
≤ 20: 210.000
≤ 32: 375.000
>32: 450.000
|
Độ bền uốn
|
TCVN 198:2008
|
60cm (3 cây)
|
1-2 ngày
|
≤ 10: 105.000
≤ 20: 135.000
≤ 32: 210.000
≥ 32: 270.000
|
|
|
|
|
|
|
|