TT
|
Sản phẩm
|
Chỉ tiêu
|
Phương pháp thử
|
Lượng mẫu nhận
|
Thời gian dự kiến trả kết quả
|
Giá VAT
(đồng)
|
3
|
Trà
|
Tổng số bào tử nấm men, nấm mốc
|
TCVN 8275-2:2010
|
30 g
|
5-7 ngày
|
150.000
|
Tổng số vi sinh vật hiếu khí
|
TCVN 4884:2005
|
30 g
|
5-7 ngày
|
150.000
|
Coliforms
|
TCVN 6848:2007
|
30 g
|
5-7 ngày
|
250.000
|
E.coli (giả định)
|
TCVN 7924-2:2008
|
30 g
|
5-7 ngày
|
200.000
|
Clostridium perfringens (bào tử vi khuẩn kỵ khí khử sunfit)
|
TCVN 4991:2005
|
30 g
|
5-7 ngày
|
150.000
|
Bacillus cereus giả định
|
TCVN 4992:2005
|
30 g
|
5-7 ngày
|
150.000
|
4
|
Nước
|
Coliforms
|
TCVN 6187-2:1996
TCVN 6187-1:1996
|
110 ml
750 ml
|
5-7 ngày
|
250.000
|
E.coli giả định
|
TCVN 6187-2:1996
TCVN 6187-1:1996
|
5-7 ngày
|
200.000
|
Fecal Coliforms (Coliform chịu nhiệt)
|
TCVN 6187-2:1996
|
110 ml
|
5-7 ngày
|
250.000
|
Clostridium perfringens (bào tử vi khuẩn kỵ khí khử Sunfit)
|
TCVN 6191-2:1996
|
150 ml
|
5-7 ngày
|
150.000
|
Streptococci feacalis
|
TCVN 6189-2:1996
|
750 ml
|
5-7 ngày
|
150.000
|
Pseudomonas aeruginosa
|
TCVN 8881:2011
|
750 ml
|
5-7 ngày
|
150.000
|
Salmonella
|
TCVN 9717:2013
|
80 ml
|
5-7 ngày
|
300.000
|
Tổng số vi sinh vật hiếu khí
|
ISO 6222:1999
|
10 ml
|
5-7 ngày
|
150.000
|