TT
|
Sản phẩm
|
Chỉ tiêu
|
Phương pháp thử
|
Lượng mẫu nhận
|
Thời gian dự kiến trả kết quả
|
Giá VAT
(đồng)
|
1
|
Phân bón
|
VSV cố định nitơ
|
TCVN 6166:2002
|
30 g
|
5-7 ngày
|
300.000
|
VSV cố định nitơ sống tự do (Azotobacter, Arthrobacter, Enterobacter, Klebsiella)
|
TCVN 6166:2002
|
30 g
|
5-7 ngày
|
300.000
|
VSV cố định nitơ sống hội sinh
|
TCVN 6166:2002
|
30 g
|
5-7 ngày
|
300.000
|
VSV cố định nitơ sống cộng sinh
|
TCVN 6166:2002
|
30 g
|
5-7 ngày
|
300.000
|
VSV phân giải hợp chất phốtpho khó tan
|
TCVN 6167:1996
|
30 g
|
5-7 ngày
|
300.000
|
VSV phân giải hợp chất phốtpho vô cơ khó tan
|
TCVN 6167:1996
|
30 g
|
5-7 ngày
|
300.000
|
VSV phân giải hợp chất phốtpho hữu cơ khó tan
|
TCVN 6167:1996
|
30 g
|
5-7 ngày
|
300.000
|
VSV phân giải xenluloza
|
TCVN 6168:2002
|
30 g
|
5-7 ngày
|
300.000
|
Samonella
|
TCVN 4829:2005
|
80 g
|
5-7 ngày
|
300.000
|
Aspegillus
|
TCVN 6168:2002
|
30 g
|
5-7 ngày
|
200.000
|
Bacillus giả định
|
TCVN 4992:2005
|
30 g
|
5-7 ngày
|
200.000
|
Tổng số vi sinh vật
|
TC010/QĐ-TN
|
30 g
|
5-7 ngày
|
300.000
|
E. coli giả định
|
TCVN 6846:2007
|
30 g
|
5-7 ngày
|
200.000
|
Trichoderma
|
Đọc đĩa và soi kính hiển vi
|
30 g
|
5-7 ngày
|
200.000
|
2
|
Thực phẩm và Thức ăn chăn nuôi
(Gồm: SP thực phẩm, rau củ quả, mứt mật, TACN)
|
Tổng số vi sinh vật hiếu khí
|
TCVN 4884:2005
|
30 g
|
5-7 ngày
|
150.000
|
Tổng số bào tử nấm men, nấm mốc
|
TCVN 8275-1:2010
TCVN 8275-2:2010
|
30 g
|
5-7 ngày
|
150.000
|
Coliforms
|
TCVN 4882:2007
TCVN 6848:2007
|
30 g
|
5-7 ngày
|
250.000
|
E.coli (giả định)
|
TCVN 6846:2007
TCVN 7924-2:2008
|
30 g
|
5-7 ngày
|
200.000
|
Staphylococcus aureus
|
TCVN 4830-1:2005
|
30 g
|
5-7 ngày
|
150.000
|
Clostridium perfringens (bào tử vi khuẩn kỵ khí khử sunfit)
|
TCVN 4991:2005
|
30 g
|
5-7 ngày
|
150.000
|
Bacillus cereus giả định
|
TCVN 4992:2005
|
30 g
|
5-7 ngày
|
150.000
|
Listeria monocytogenes giả định
|
TCVN 7700-2:2007 (Định lượng)
|
80 g
|
5-7 ngày
|
250.000
|
Salmonella
|
TCVN 4829:2005
|
80 g
|
5-7 ngày
|
300.000
|
Enterobacteriaceae (Strep.)
|
TCVN 5518-2:2007
(CFU)
|
30 g
|
5-7 ngày
|
200.000
|