Cập nhật thử nghiệm hóa lý |
Nước mắm - Đo điện- Vàng và hợp kim của vàng (19/01/2018 )
TT
|
Sản phẩm
|
Chỉ tiêu
|
Phương pháp thử
|
Lượng mẫu nhận
|
Thời gian dự kiến trả kết quả
|
Giá VAT
(đồng)
|
30
|
Nước mắm
|
Hàm lượng N toàn phần
|
TCVN 3705:1990
|
0,5 lít
|
3-5 ngày
|
150.000
|
Hàm lượng N axit amin
|
TCVN 3708:1990
|
0,5 lít
|
3-5 ngày
|
150.000
|
Hàm lượng N amoniac
|
TCVN3706:1990
|
0,5 lít
|
3-5 ngày
|
150.000
|
Hàm lượng axit
|
TCVN 3702:2009
|
0,5 lít
|
3-5 ngày
|
100.000
|
Hàm lượng Pb
|
TCVN 5685:1992
|
0,5 lít
|
3-5 ngày
|
180.000
|
Hàm lượng Histamin
|
28 TCN 198 : 2004
|
0,5 lít
|
3-5 ngày
|
500.000
|
Hàm lượng NaCl
|
TCVN 3701:2009
|
0,5 lít
|
3-5 ngày
|
150.000
|
31
|
Đo điện
|
Đo điện trở tiếp đất
|
|
|
|
550.000
|
32
|
Vàng và hợp kim của vàng
|
Đo vàng
|
TCVN 7055:2002
|
|
|
20.000
|
|