Cập nhật thử nghiệm hóa lý |
Gạo (19/01/2018 )
TT
|
Sản phẩm
|
Chỉ tiêu
|
Phương pháp thử
|
Lượng mẫu nhận
|
Thời gian dự kiến trả kết quả
|
Giá VAT
(đồng)
|
27
|
Gạo
|
Loại hạt dài
|
Cảm quan
|
0,5kg
|
3-5 ngày
|
50.000
|
Màu
|
Cảm quan
|
0,5kg
|
3-5 ngày
|
50.000
|
Mùi
|
Cảm quan
|
0,5kg
|
3-5 ngày
|
50.000
|
Vị
|
Cảm quan
|
0,5kg
|
3-5 ngày
|
50.000
|
Tỷ lệ hạt
|
Cảm quan
|
0,5kg
|
3-5 ngày
|
120.000
|
Thành phần hạt (hạt nguyên, kích thước hạt tấm, tấm và tấm nhỏ)
|
Qua rây
|
0,5kg
|
3-5 ngày
|
120.000
|
Hạt đỏ
|
Cảm quan
|
0,5kg
|
3-5 ngày
|
90.000
|
Hạt sọc đỏ, xay xát dối
|
Cảm quan
|
0,5kg
|
3-5 ngày
|
90.000
|
Hạt vàng
|
Cảm quan
|
0,5kg
|
3-5 ngày
|
90.000
|
Hạt bạc phấn
|
Cảm quan
|
0,5kg
|
3-5 ngày
|
90.000
|
Hạt hư hỏng
|
Cảm quan
|
0,5kg
|
3-5 ngày
|
90.000
|
Hạt nếp
|
Cảm quan
|
0,5kg
|
3-5 ngày
|
90.000
|
Hạt non
|
Cảm quan
|
0,5kg
|
3-5 ngày
|
90.000
|
Tạp chất
|
Cảm quan
|
0,5kg
|
3-5 ngày
|
90.000
|
Thóc
|
Cảm quan
|
0,5kg
|
3-5 ngày
|
90.000
|
Độ sạch
|
Cảm quan
|
0,5kg
|
3-5 ngày
|
90.000
|
Độ ẩm
|
TCVN 5613:2007
|
0,5kg
|
3-5 ngày
|
100.000
|
Phẩm chất cơm (hàm lượng Amiloze, mùi thơm, độ bền gel)
|
TCVN 4075:2009
|
0,5kg
|
3-5 ngày
|
90.000
|
Hàm lượng As
|
TCVN 8427:2010
|
0,5kg
|
3-5 ngày
|
220.000
|
Hàm lượng Cd
|
PPNB-TN001
|
0,5kg
|
3-5 ngày
|
180.000
|
Hàm lượng Pb
|
PPNB-TN001
|
0,5kg
|
3-5 ngày
|
180.000
|
Dư lượng hóa chất nhóm Photpho (lân) hữu cơ
|
TCVN 8347:2010
|
0,5kg
|
3-5 ngày
|
700.000
|
Dư lượng hóa chất nhóm
Clo hữu cơ
|
TCVN 8346:2010
|
0,5kg
|
3-5 ngày
|
700.000
|
Dư lượng hóa chất nhóm
Carbamat
|
HPLC
|
0,5kg
|
3-5 ngày
|
700.000
|
|
|