|
|
Cập nhật thử nghiệm hóa lý |
Sửa - Giấy và sản phẩm giấy - Vở - Than (19/01/2018 )
TT
|
Sản phẩm
|
Chỉ tiêu
|
Phương pháp thử
|
Lượng mẫu nhận
|
Thời gian dự kiến trả kết quả
|
Giá VAT
(đồng)
|
22
|
Sữa
|
Hàm lượng thuốc BVTV nhóm Clo hữu cơ
|
TCVN 7082-1,2:2010
|
1L
|
3-5 ngày
|
700.000
|
23
|
Giấy và sản phẩm giấy
|
Hàm lượng Formandehyt
|
TCVN 8308:2010
|
0,5kg
|
3-5 ngày
|
525.000
|
Định lượng bìa
|
TCVN 1270:2008
|
0,5kg
|
3-5 ngày
|
120.000
|
pH
|
TCVN 7066-1:2008
|
0,5kg
|
3-5 ngày
|
80.000
|
Thời gian hấp thụ nước và khả năng hấp thụ nước
|
TCVN 8309-8:2010
|
0,5kg
|
3-5 ngày
|
120.000
|
24
|
Vở
|
Số trang
|
Đếm
|
1 cuốn
|
3-5 ngày
|
120.000
|
Định lượng bìa
|
TCVN 1270:2008
|
1 cuốn
|
3-5 ngày
|
120.000
|
Chỉ tiêu ngoại quan
|
TCVN 5899:2001
|
1 cuốn
|
3-5 ngày
|
120.000
|
Định lượng tờ ruột
|
TCVN 1270:2000
|
1 cuốn
|
3-5 ngày
|
120.000
|
Tỷ trọng
|
Khối lượng
|
1 cuốn
|
3-5 ngày
|
120.000
|
Độ hút nước
|
TCVN 6726:2000
|
1 cuốn
|
3-5 ngày
|
120.000
|
Độ ẩm
|
TCVN 1867:2001
|
1 cuốn
|
3-5 ngày
|
120.000
|
Độ tro
|
TCVN 1964:2001
|
1 cuốn
|
3-5 ngày
|
120.000
|
Dòng kẻ
|
TCVN 6726:2000
|
1 cuốn
|
3-5 ngày
|
120.000
|
Kích thước vở
|
TCVN 1270:2000
|
1 cuốn
|
3-5 ngày
|
120.000
|
25
|
Than
|
Nhiệt
|
TCVN 200:1995
|
1 kg
|
3-5 ngày
|
150.000
|
Độ tro
|
TCVN 173:1995
|
1 kg
|
3-5 ngày
|
150.000
|
Hàm lượng Lưu huỳnh
|
TCVN 4914:2007
|
1 kg
|
3-5 ngày
|
150.000
|
Hàm lượng chất bốc
|
TCVN 174:2007
|
1 kg
|
3-5 ngày
|
150.000
|
Độ ẩm
|
TCVN 172:2007
|
1 kg
|
3-5 ngày
|
100.000
|
Hàm lượng Nitơ
|
TCVN 6014:2007
|
1 kg
|
3-5 ngày
|
150.000
|
Hàm lượng Photpho
|
TCVN 254-1-2:2009
|
1 kg
|
3-5 ngày
|
150.000
|
Hàm lượng Carbon
|
TCVN 255:2007
|
1 kg
|
3-5 ngày
|
150.000
|
|
|
|
Các tin khác:
|
|
|
|