|
|
Cập nhật thử nghiệm hóa lý |
Rau, củ, quả (19/01/2018 )
TT
|
Sản phẩm
|
Chỉ tiêu
|
Phương pháp thử
|
Lượng mẫu nhận
|
Thời gian dự kiến trả kết quả
|
Giá VAT
(đồng)
|
18
|
Rau, củ, quả
|
Hàm lượng Cu
|
PPNB –TN 001
|
1 kg
|
3-5 ngày
|
180.000
|
Hàm lượng Zn
|
PPNB –TN 001
|
1 kg
|
3-5 ngày
|
180.000
|
Hàm lượng Cd
|
PPNB –TN 001
|
1 kg
|
3-5 ngày
|
180.000
|
Hàm lượng Pb
|
PPNB –TN 001
|
1 kg
|
3-5 ngày
|
180.000
|
Hàm lượng As
|
TCVN 7770:2007
|
1 kg
|
3-5 ngày
|
220.000
|
Hàm lượng Hg
|
TCVN 7604:2007
|
1 kg
|
3-5 ngày
|
220.000
|
Hàm lượng Nitrat
|
TCVN 7767:2007
PPNB-TN007
Trắc quang so màu
|
1 kg
|
3-5 ngày
|
120.000
|
Axit Ascobic ( Vitamin C)
|
PPNB-TN004
|
1 kg
|
3-5 ngày
|
200.000
|
Hàm lượng axit formic
|
TCVN 7812-2:2007
|
1 kg
|
3-5 ngày
|
100.000
|
Hàm lượng Fe
|
TCVN 8119:2009
|
1 kg
|
3-5 ngày
|
180.000
|
Hàm lượng Sunfua dioxit (SO2)
|
TCVN 8121:2009 (dạng lỏng
TCVN 6641:2000 (dạng khô)
|
1 kg
|
3-5 ngày
|
250.000
|
Độ kiềm của tro tổng số và tro tan trong trong axit
|
TCVN 8120:2009
|
1 kg
|
3-5 ngày
|
100.000
|
Độ axit
|
TCVN 5483:2007
|
1 kg
|
3-5 ngày
|
100.000
|
Hàm lượng Thiếc
|
TCVN 5496:2007
|
1 kg
|
3-5 ngày
|
180.000
|
Dư lượng hóa chất nhóm Clo hữu cơ
|
PPNB-TN014
|
1 kg
|
3-5 ngày
|
700.000
|
Dư lượng hóa chất nhóm Photpho(lân) hữu cơ
|
TCVN 8319: 2010
|
1 kg
|
3-5 ngày
|
700.000
|
Dư lượng hóa chất nhóm Carbamat
|
HPLC
|
1 kg
|
3-5 ngày
|
700.000
|
1 chỉ tiêu dư lượng
|
|
|
|
220.000
|
|
|
|
Các tin khác:
|
|
|
|