TT
|
Sản phẩm
|
Chỉ tiêu
|
Phương pháp thử
|
Lượng mẫu nhận
|
Thời gian dự kiến trả kết quả
|
Giá VAT
(đồng)
|
16
|
Nước
|
pH
|
TCVN 6492 :2011
|
1 lít
|
3-5 ngày
|
80.000
|
COD
|
TCVN 6491 :1999
|
1 lít
|
3-5 ngày
|
180.000
|
BOD5
|
TCVN 6001-2:2008
|
1 lít
|
5-7 ngày
|
250.000
|
DO
|
TCVN 7324:2004
|
1 lít
|
3-5 ngày
|
150.000
|
Hàm lượng cặn lơ lửng (SS)
|
TCVN 4560:1988
|
1 lít
|
3-5 ngày
|
150.000
|
Hàm lượng cặn tổng số (TS)
|
TCVN 4560:1988
|
1 lít
|
3-5 ngày
|
150.000
|
Hàm lượng cặn hòa tan (TDS)
|
TCVN 4560:1988
|
1 lít
|
3-5 ngày
|
150.000
|
Hàm lượng Photphat (PO4)
|
TCVN 6202:2008
|
1 lít
|
3-5 ngày
|
200.000
|
Hàm lượng Nitô tổng
|
TCVN 6638:2000
|
1 lít
|
3-5 ngày
|
200.000
|
Độ cứng tổng số (CaCO3)
|
TCVN 6224:1996
|
1 lít
|
3-5 ngày
|
120.000
|
Hàm lượng H2S (Sunfua)
|
Cực phổ
|
1 lít
|
3-5 ngày
|
120.000
|
Hàm lượng xianua
|
TCVN 6181:1996
|
1 lít
|
3-5 ngày
|
180.000
|
Hàm lượng clorua
|
TCVN 6194:1996
|
1 lít
|
3-5 ngày
|
100.000
|
Hàm lượng Bromat
|
Chuẩn độ
|
1 lít
|
3-5 ngày
|
280.000
|
Hàm lượng Clorat
|
Chuẩn độ
|
1 lít
|
3-5 ngày
|
280.000
|
Hàm lượng Clorit
|
Chuẩn độ
|
1 lít
|
3-5 ngày
|
280.000
|
Hàm lượng Clo tự do (Clor dư)
|
TCVN 6225-1:2012
|
1 lít
|
3-5 ngày
|
100.000
|
Hàm lượng sunfat (SO4)
|
TCVN 6200:1996
|
1 lít
|
3-5 ngày
|
120.000
|
Độ đục
|
TCVN 6184:2008
|
1 lít
|
3-5 ngày
|
100.000
|
Màu sắc
|
TCVN 6185:2008
|
1 lít
|
3-5 ngày
|
200.000
|
Mùi
|
TCVN 4558:1988
|
1 lít
|
3-5 ngày
|
50.000
|
Vị
|
TCVN 4558:1988
|
1 lít
|
3-5 ngày
|
50.000
|
Hàm lượng Kali
|
Quang kế ngọn lửa
TCVN 6196-3:2000
|
1 lít
|
3-5 ngày
|
100.000
|
Hàm lượng Natri
|
Quang kế ngọn lửa
TCVN 6196-3:2000
|
1 lít
|
3-5 ngày
|
100.000
|
Hàm lượng canxi
|
TCVN 6224:1996
|
1 lít
|
3-5 ngày
|
100.000
|
Tỷ số hấp phụ Natri (SAR) (Ca, Mg, Na)
|
Quang kế ngọn lửa, TCVN 6224:1996
|
1 lít
|
3-5 ngày
|
300.000
|
Hàm lượng Magie
|
TCVN 6224:1996
|
1 lít
|
3-5 ngày
|
100.000
|
Hàm lượng Photpho tổng
|
TCVN 6202:2008
|
1 lít
|
3-5 ngày
|
200.000
|
Hàm lượng Nitrat (NO3)
|
TCVN 6180:1996
|
1 lít
|
3-5 ngày
|
200.000
|
Hàm lượng Nitrit (NO2)
|
TCVN 6178:1996
|
1 lít
|
3-5 ngày
|
150.000
|
Hàm lượng Bạc (Ag)
|
TCVN 2677:1978
Trắc quang so màu
|
1 lít
|
3-5 ngày
|
180.000
|
Hàm lượng chất hữu cơ
|
TCVN 6644:2000
|
1 lít
|
3-5 ngày
|
120.000
|
Hàm lượng Crom III
|
TCVN 4574:1989
|
1 lít
|
3-5 ngày
|
180.000
|
Hàm lượng Crom VI
|
TCVN 4574:1989
|
1 lít
|
3-5 ngày
|
180.000
|
Hàm lượng Crom tổng
|
TCVN 6222:2008
|
1 lít
|
3-5 ngày
|
180.000
|
Hàm lượng CO2
|
Chuẩn độ axit -bazo
|
1 lít
|
3-5 ngày
|
180.000
|
Độ kiểm tổng (HCO3-)
|
TCVN 6636-1:2000
|
1 lít
|
3-5 ngày
|
90.000
|
Hàm lượng Selen
|
TCVN 6183:1996
|
1 lít
|
3-5 ngày
|
180.000
|
Hàm lượng As
|
TCVN 6626:2000
|
1 lít
|
3-5 ngày
|
220.000
|
Hàm lượng Hg
|
TCVN 7877:2008
|
1 lít
|
3-5 ngày
|
220.000
|
Hàm lượng Florua
|
TCVN 4568:1988
|
1 lít
|
3-5 ngày
|
220.000
|
Hàm lượng Pb
|
PPNB –TN 010
TCVN 6196:1996
|
1 lít
|
3-5 ngày
|
180.000
|
Hàm lượng Cd
|
PPNB –TN 010
|
1 lít
|
3-5 ngày
|
180.000
|
Hàm lượng Zn
|
PPNB –TN 010
|
1 lít
|
3-5 ngày
|
180.000
|
Hàm lượng Cu
|
PPNB –TN 010
|
1 lít
|
3-5 ngày
|
180.000
|
Hàm lượng Fe
|
TCVN 6177:1996
|
1 lít
|
3-5 ngày
|
180.000
|
Hàm lượng Mn
|
TCVN 6002:1995
AOAC 974.27
|
1 lít
|
3-5 ngày
|
180.000
|
Hàm lượng Al
|
TCVN 6657:2000
|
1 lít
|
3-5 ngày
|
180.000
|
Hàm lượng Antimon
|
TCVN 8132:2009
|
1 lít
|
3-5 ngày
|
180.000
|
Hàm lượng Coban
|
PPNB-TN003
|
1 lít
|
3-5 ngày
|
180.000
|
Hàm lượng Borat
|
TCVN 6635:2000
|
1 lít
|
3-5 ngày
|
180.000
|
Hàm lượng Ni
|
PPNB-TN003
|
1 lít
|
3-5 ngày
|
180.000
|
Hàm lượng Amoni (NH4+)
|
TCVN 5988:1995
|
1 lít
|
3-5 ngày
|
150.000
|
Hàm lượng KMnO4 (Chỉ số Pemanganat)
|
TCVN 6186:1996
|
1 lít
|
3-5 ngày
|
120.000
|
Chất hoạt động bề mặt
|
TCVN 6622-1:2009
|
1 lít
|
3-5 ngày
|
420.000
|
Hàm lượng phenol
|
TCVN 7874:2008
TCVN 6216:1996
|
1 lít
|
3-5 ngày
|
600.000
|
Độ kiềm Cacbonat (CO3)
|
TCVN 6636-2:2000
|
1 lít
|
3-5 ngày
|
90.000
|
Hoá chất bảo vệ thực vật nhóm photpho hữu cơ
|
AOAC:1995
|
2 lít
|
3-5 ngày
|
700.000
|
Hàm lượng thuốc trừ sâu Clo hữu cơ
|
PPNB-TN012
|
2 lít
|
3-5 ngày
|
700.000
|
Hàm lượng dàu khoáng, dầu mỡ
|
TCVN 5070:1995
|
3 lít
|
3-5 ngày
|
450.000
|
Hàm lượng Benzen
|
GC-Head space
|
2 lít
|
3-5 ngày
|
450.000
|
Nhiệt độ
|
Nhiệt kế
|
1 lít
|
3-5 ngày
|
10.000
|
Độ dẫn điện (EC)
|
Máy đo độ dẫn điện
|
1 lít
|
3-5 ngày
|
120.000
|
Hàm lượng SiO2
|
Trắc quang so màu
|
1 lít
|
3-5 ngày
|
180.000
|
Hàm lượng Mo
|
AAS
|
1 lít
|
3-5 ngày
|
180.000
|
Hàm lượng Ba
|
Kết tủa
|
1 lít
|
3-5 ngày
|
180.000
|