|
|
Cập nhật thử nghiệm hóa lý |
Bánh kẹo, mứt mật các lọai (18/01/2018 )
TT
|
Sản phẩm
|
Chỉ tiêu
|
Phương pháp thử
|
Lượng mẫu nhận
|
Thời gian dự kiến trả kết quả
|
Giá VAT
(đồng)
|
15
|
Bánh kẹo, mứt mật các lọai
|
Xác định độ ẩm (Hàm lượng nước)
|
TCVN 4069:2009
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
100.000
|
Định tính Saccarin
|
TCVN 5042:1994
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
100.000
|
Định tính Cyclamat
|
TCVN 5042:1994
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
100.000
|
Phẩm màu
|
TCVN 5517:1991
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
150.000
|
Hàm lượng tro tổng
|
TCVN 6351:1998
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
150.000
|
Hàm lượng tro không tan trong axit
|
TCVN 4071: 2009
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
150.000
|
Xác định hàm lượng axit
|
TCVN 4073: 2009
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
100.000
|
Xác định hàm lượng đường toàn phần
|
TCVN 4074:2009
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
150.000
|
Hàm lượng Na2SO3
|
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
150.000
|
Hàm lượng Gluxit (carbonhydrat)
|
TCVN 4594:1988
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
150.000
|
Định tính đường hóa học
|
Định tính
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
100.000
|
Xác định hàm lượng chất báo
|
TCVN 4072: 2009
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
150.000
|
Hàm lượng đường khử
|
TCVN 4075:2009
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
150.000
|
Hàm lượng Protein
|
TCVN 8133-1:2009
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
150.000
|
Năng lượng
(được tính quy đổi từ 3 chỉ tiêu béo, đường, protein)
|
TCVN 8762:2012
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
90.000
|
Rhodamine B
|
TCVN 8670:2011
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
500.000
|
|
|
|
Các tin khác:
|
|
|
|