TRANG CHỦ 
  LĨNH VỰC HOẠT ĐỘNG  

  BẢNG GIÁ DỊCH VỤ  

Cập nhật thử nghiệm hóa lý

Thực phẩm (18/01/2018 )

TT

Sản phẩm

Chỉ tiêu

Phương pháp thử

Lượng mẫu nhận

Thời gian dự kiến trả kết quả

Giá VAT

(đồng)

14

Thực phẩm

Xác định chỉ số peoxyt

TCVN 6121:2010

0.5 kg

3-5 ngày

180.000

Natripolyphotphat

Trắc quang so màu

0.5 kg

3-5 ngày

150.000

Hàm lượng Nitrit

TCVN 7992:2009

0.5 kg

3-5 ngày

200.000

Hàm lượng Antimon (Sb)

TCVN 8132:2009

0.5 kg

3-5 ngày

180.000

Trị số axit và độ axit

TCVN 6127:2010

0.5 kg

3-5 ngày

100.000

Trị số iot

TCVN 6122:2010

0.5 kg

3-5 ngày

100.000

Chất bảo quản Kalisorbat

TCVN 8122:2009

0.5 kg

3-5 ngày

500.000

Chất bảo quản Natribenzoate

TCVN 8122:2009

0.5 kg

3-5 ngày

500.000

Hàm lượng tạp chất không tan

TCVN 6125:2010

0.5 kg

3-5 ngày

100.000

Hàm lượng Asen

TCVN 8427:2010

0.5 kg

3-5 ngày

220.000

Hàm lượng Thủy ngân

TCVN 7604:2007

0.5 kg

3-5 ngày

220.000

Aflatoxin M1

PPNB-TN009

0.5 kg

3-5 ngày

800.000

Hàm lượng xơ thô

TCVN 5103:1990

0.5 kg

3-5 ngày

200.000

Hàm lượng đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật trong thực phẩm có nguốn gốc từ thực vật

TCVN 8424-1,2,3:2010

0.5 kg

3-5 ngày

700.000

Xác định khối lượng quy ước theo thể tích

TCVN 6117:2010

0.5 kg

3-5 ngày

100.000

Phản ứng Kreiss

TCVN 3699:1990

0.5 kg

3-5 ngày

100.000

Hàm lượng NH3

TCVN 3706:1990

0.5 kg

3-5 ngày

150.000

Định tính H2S

TCVN 3699:1981

0.5 kg

3-5 ngày

100.000

Định tính axit vô cơ

TCVN 5042:1994

0.5 kg

3-5 ngày

100.000

Chỉ số O2

Chuẩn độ

0.5 kg

3-5 ngày

120.000

pH

TCVN 7806:2007

0.5 kg

3-5 ngày

80.000

phẩm màu

TCVN 5517:1991

0.5 kg

3-5 ngày

150.000

Hàm lượng muối NaCl

TCVN 4806:2007

0.5 kg

3-5 ngày

150.000

Hàm lượng đường

TCVN 4074:2009

0.5 kg

3-5 ngày

150.000

Hàm lượng  Nitrit

Trắc quang so màu

0.5 kg

3-5 ngày

200.000

Độ chua (tinh theo axit citric)

TCVN 1764:2008

0.5 kg

3-5 ngày

100.000

Hàm lượng chất khô (Độ Brix)

Khối lượng

0.5 kg

3-5 ngày

100.000

Hàm lượng Antimon

Cực phổ

TCVN 8132:2009

0.5 kg

3-5 ngày

180.000

Hàm lượng Histamin

 

0.5 kg

3-5 ngày

500.000

Hàm lượng Protein

TCVN 8133-1:2009

0.5 kg

3-5 ngày

150.000

Hàn the

3390/2000/QĐ-BYT

0.5 kg

3-5 ngày

100.000

Tỷ trọng

Khối lượng

0.5 kg

3-5 ngày

100.000

Hàm lượng tro

TCVN 7965:2008

0.5 kg

3-5 ngày

150.000

Hàm lượng cellulose

 

0.5 kg

3-5 ngày

150.000

Khối lượng viên, túi lọc

Khối lượng

0.5 kg

3-5 ngày

100.000

Độ đồng đều khối lượng

Khối lượng

0.5 kg

3-5 ngày

100.000

Curcumin

Trắc quang so màu

0.5 kg

3-5 ngày

150.000

Hàm lượng thiếc (Sn)

TCVN 7769:2007

0.5 kg

3-5 ngày

180.000

 


Các tin khác:


 
TRUNG TÂM KỸ THUẬT TIÊU CHUẨN ĐO LƯỜNG CHẤT LƯỢNG LÂM ĐỒNG
Trụ sở chính: Số 230 Hoàng Văn Thụ - Phường 1 - TP.Bảo Lộc - Lâm Đồng
Điện thoại: 0263.3753999; Fax: 0263.3742222
Chi nhánh: Số 18 Trần Phú - Phường 3 - TP.Đà Lạt - Lâm Đồng
Điện thoại: 0263.3833159; Fax: 0263.3533159
Email: tdclamdong@gmail.com
 
                    Lượt truy cập: 

107021