TT
|
Sản phẩm
|
Chỉ tiêu
|
Phương pháp thử
|
Lượng mẫu nhận
|
Thời gian dự kiến trả kết quả
|
Giá VAT
(đồng)
|
11
|
Ngũ cốc và sản phẩm làm từ ngũ cốc
|
Hàm lượng chất béo
|
TCVN 6555:2011
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
150.000
|
Hàm lượng protein (Nito)
|
TCVN 8125:2009
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
150.000
|
Hàm lượng đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật
|
TCVN 8320:2010
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
700.000
|
Aflatoxin
|
PPNB-TN009
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
800.000
|
12
|
Áo len
|
Hàm lượng Formandehyt
|
Trắc quang so màu
|
1 áo
|
3-5 ngày
|
525.000
|
13
|
Thủy sản
|
Haøm löôïng Nitô toàn phần
|
TCVN 5107:1993
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
150.000
|
Haøm löôïng Nitô axit amin
|
TCVN 5107:1993
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
150.000
|
Hàm lượng Nito-amin-amoniac
|
TCVN 3707:1990
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
150.000
|
Haøm löôïng Nitô amoniac
|
TCVN 5107:1993
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
150.000
|
Hàm lượng Ure
|
TCVN 8024:2009
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
150.000
|
Phát hiện axit Boric và muối Borat
|
TCVN 8343:2010
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
100.000
|
Dư lượng HCBVTV nhóm Photpho hữu cơ
|
TCVN 8347:2010
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
700.000
|
Dư lượng HCBVTV nhóm Clo hữu cơ
|
TCVN 8346:2010
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
700.000
|
Hàm lượng axit
|
TCVN 3702:2009
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
100.000
|
Hàm lượng Natri Clorua (NaCl)
|
TCVN 3701:2009
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
150.000
|
Hàm lượng chất béo
|
TCVN 3703:2009
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
150.000
|
Định tính Sunfua
|
TCVN 3699:1990
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
100.000
|
Định tính NH3
|
TCVN 3699:1990
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
100.000
|
Hàm lượng nước
|
TCVN 3700:1990
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
100.000
|
Hàm lượng tro
|
TCVN 5105:1990
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
150.000
|