|
|
Cập nhật thử nghiệm hóa lý |
Thức ăn gia súc (18/01/2018 )
TT
|
Sản phẩm
|
Chỉ tiêu
|
Phương pháp thử
|
Lượng mẫu nhận
|
Thời gian dự kiến trả kết quả
|
Giá VAT
(đồng)
|
10
|
Thức ăn gia súc
|
Hàm lượng protein thoâ
|
TCVN 4328-1:2007
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
150.000
|
Hàm lượng chất béo (Lipit)
|
TCVN 4331:2001
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
150.000
|
Hàm lượng canxi
|
TCVN 1526-1:2007
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
150.000
|
Hàm lượng muối NaCl (hoặc Clorua)
|
TCVN 4806:2007
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
150.000
|
Hàm lượng photpho
|
TCVN 1525:2001
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
150.000
|
Xác định độ ẩm
|
TCVN 4326:2001
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
100.000
|
Hàm lượng chất sơ thô
|
TCVN 4329: 2007
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
200.000
|
Hàm lượng chất bay hơi
|
TCVN 4326:2001
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
120.000
|
Màu sắc
|
TCVN 1532:1986
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
50.000
|
Mùi
|
TCVN 1532:1986
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
50.000
|
VỊ
|
TCVN 1532:1986
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
50.000
|
Ngoại hình
|
TCVN 1532:1986
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
50.000
|
Hàm lượng tạp chất Sắt
|
TCVN 1537:1974
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
80.000
|
Hàm lượng Asen
|
TCVN 8427:2010
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
220.000
|
Hàm lượng Thủy ngân
|
TCVN 7604:2007
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
220.000
|
Hàm lượng Cu
|
PPNB-TN001
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
180.000
|
Hàm lượng Pb
|
PPNB-TN001
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
180.000
|
Hàm lượng Zn
|
PPNB-TN001
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
180.000
|
Hàm lượng Cd
|
PPNB-TN001
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
180.000
|
Dư lượng thuốc bảo vệ thực vật nhóm photpho hữu cơ
|
TCVN 8676: 2011
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
700.000
|
Hàm lượng đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật
|
TCVN 8319: 2010
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
700.000
|
Hàm lượng tro thô (tổng)
|
TCVN 4327:2007
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
150.000
|
Aflatoxin
|
PPNB-TN009
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
800.000
|
|
|
|
Các tin khác:
|
|
|
|