|
|
Cập nhật thử nghiệm hóa lý |
Bia - Nước giải khác (18/01/2018 )
TT
|
Sản phẩm
|
Chỉ tiêu
|
Phương pháp thử
|
Lượng mẫu nhận
|
Thời gian dự kiến trả kết quả
|
Giá VAT
(đồng)
|
8
|
Bia
|
Độ màu
|
TCVN 6061:2009
|
0,5L
|
3-5 ngày
|
120.000
|
Độ đắng
|
TCVN 6059:2009
|
0,5L
|
3-5 ngày
|
250.000
|
Hàm lượng carbondyoxyt (CO2)
|
TCVN 5563:2009
|
0,5L
|
3-5 ngày
|
90.000
|
Hàm lượng etanol
|
TCVN 5562:2009
|
0,5L
|
3-5 ngày
|
120.000
|
Độ axit
|
TCVN 5564:2009
|
0,5L
|
3-5 ngày
|
100.000
|
Hàm lượng chất hòa tan ban đầu
|
TCVN 5565:1991
|
0,5L
|
3-5 ngày
|
120.000
|
Diaxetyl
|
Sắc ký khí
|
|
|
250.000
|
9
|
Nước giải khác
|
Định tính axit vô cơ
|
TCVN 5042:1994
|
0,5L
|
3-5 ngày
|
100.000
|
Định tính Sacarin
|
TCVN 5042:1994
|
0,5L
|
3-5 ngày
|
100.000
|
Định tính Dulcin
|
TCVN 5042:1994
|
0,5L
|
3-5 ngày
|
100.000
|
Định tính Cyclamat
|
TCVN 5042:1994
|
0,5L
|
3-5 ngày
|
100.000
|
|
|
|
Các tin khác:
|
|
|
|