|
|
Cập nhật thử nghiệm hóa lý |
Rượu (18/01/2018 )
TT
|
Sản phẩm
|
Chỉ tiêu
|
Phương pháp thử
|
Lượng mẫu nhận
|
Thời gian dự kiến trả kết quả
|
Giá VAT
(đồng)
|
7
|
Rượu
|
Hàm lượng Furfural
|
TCVN 7886:2009
|
0,5L
|
3-5 ngày
|
150.000
|
Màu
|
TCVN 8007:2009
|
0,5L
|
3-5 ngày
|
50.000
|
Mùi
|
TCVN 8007:2009
|
0,5L
|
3-5 ngày
|
50.000
|
Vị
|
TCVN 8007:2009
|
0,5L
|
3-5 ngày
|
50.000
|
Trạng thái
|
TCVN 8007:2009
|
0,5L
|
3-5 ngày
|
50.000
|
Độ axit
|
TCVN 8012:2009
|
0,5L
|
3-5 ngày
|
100.000
|
Hàm lượng rượu bậc cao
|
TCVN 8011:2009
|
0,5L
|
3-5 ngày
|
120.000
|
Xác định Metanol
|
TCVN 8010:2009
|
0,5L
|
3-5 ngày
|
120.000
|
Xác định hàm lượng etanol (độ cồn)
|
TCVN 8008:2009
|
0,5L
|
3-5 ngày
|
120.000
|
Xác định hàm lượng andehyt
|
TCVN 8009:2009
|
0,5L
|
3-5 ngày
|
120.000
|
Xác định hàm lượng Este
|
TCVN 8011:2009
|
0,5L
|
3-5 ngày
|
120.000
|
Hàm lượng chất khô
|
AOAC 920.47
|
0,5L
|
3-5 ngày
|
100.000
|
Hàm lượng chất dễ bay hơi
|
Khối lượng
|
0,5L
|
3-5 ngày
|
120.000
|
Hàm lượng Lưu huỳnh dioxid (SO2)
|
TCVN 6641:2000
|
0,5L
|
3-5 ngày
|
250.000
|
Dư lượng thuốc bảo vệ thực vật
|
TCVN 8320:2010
|
0,5L
|
3-5 ngày
|
700.000
|
Hàm lượng đường
|
TCVN 4074:2009
|
0,5L
|
3-5 ngày
|
150.000
|
Hàm lượng Pb
|
TCVN 8126:2009
PPNB-TN001
|
0,5L
|
3-5 ngày
|
180.000
|
Hàm lượng acid hydrocyanic
|
TCVN 8012:2009
|
0,5L
|
3-5 ngày
|
100.000
|
|
|
|
Các tin khác:
|
|
|
|