|
|
Cập nhật thử nghiệm hóa lý |
Cà phê (18/01/2018 )
TT
|
Sản phẩm
|
Chỉ tiêu
|
Phương pháp thử
|
Lượng mẫu nhận
|
Thời gian dự kiến trả kết quả
|
Giá VAT
(đồng)
|
6
|
Cà phê
|
Hàm lượng As
|
TCVN 7770:2007
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
220.000
|
Hàm lượng Hg
|
TCVN 7604:2007
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
220.000
|
Hàm lượng Cd
|
PPNB-TN001
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
180.000
|
Hàm lượng Pb
|
PPNB-TN001
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
180.000
|
Xác định hàm lượng tro tổng (khoáng)
|
TCVN 5253:1990
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
150.000
|
Xác định hàm lượng tro không tan trong axit
|
TCVN 5253:1990
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
150.000
|
Xác định độ ẩm
|
TCVN 7035:2002
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
100.000
|
Hàm lượng caphein
|
TCVN 6603:2000
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
450.000
|
Orchatoxin
|
TCVN 7595-1:2007
TCVN 7595-2:2007
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
800.000
|
Aflatoxin
|
PPNB-TN008
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
800.000
|
Hàm lượng chất tan trong nước
|
TCVN 5252:1990
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
120.000
|
Màu
|
TCVN 5251:2007
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
50.000
|
Mùi
|
TCVN 5251:2007
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
50.000
|
Vị
|
TCVN 5251:2007
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
50.000
|
Trạng thái
|
TCVN 5251:2007
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
50.000
|
Hàm lượng caphe pha
|
TCVN 5251:2007
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
50.000
|
Xác định độ mịn
|
TCVN 5252:1990
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
100.000
|
Xác định độ ẩm
(cà phê nhân)
|
TCVN 6536:1999
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
100.000
|
Hàm lượng Antimon
|
Quang phổ
TCVN 8132:2009
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
180.000
|
|
|
|
Các tin khác:
|
|
|
|