TT
|
Sản phẩm
|
Chỉ tiêu
|
Phương pháp thử
|
Lượng mẫu nhận
|
Thời gian dự kiến trả kết quả
|
Giá VAT
(đồng)
|
|
Trà
|
Hàm lượng caphein
|
FAO FNP 14/8 1996
TCVN 9744:2013
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
450.000
|
Màu nước pha
|
TCVN 3218:2012
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
50.000
|
Mùi
|
TCVN 3218:2012
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
50.000
|
Vị
|
TCVN 3218:2012
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
50.000
|
Ngoại hình
|
TCVN 3218:2012
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
50.000
|
Hàm lượng tro tan
|
TCVN 5084:2007
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
150.000
|
Hàm lượng tro không tan trong nước
|
TCVN 5084:2007
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
150.000
|
Hàm lượng tanin (talanh)
|
3QTTN 134:1990
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
200.000
|
Hàm lượng chất xơ
|
TCVN 5714:2007
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
200.000
|
Hàm lượng chất tan trong nước
|
TCVN 5610:2007
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
120.000
|
Xác định độ ẩm
|
TCVN 5613:2007
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
100.000
|
Xác định hàm lượng tạp chất lạ
|
TCVN 5615:1991
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
80.000
|
Xác định hàm lượng tạp chất Sắt
|
TCVN 5614:1991
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
80.000
|
Xác định hàm lượng tro tổng (khoáng)
|
TCVN 5611:2007
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
150.000
|
Xác định HL tro không tan trong axit
|
TCVN 5612:2007
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
150.000
|
Aflatoxin
|
PPNB-TN008
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
800.000
|
Xác định hàm lượng bụi
|
TCVN 5616:1991
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
120.000
|
Xác định hàm lượng vụn
|
TCVN 5616:1991
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
90.000
|
|
|
Xác định độ kiềm của tro tan trong nước
|
TCVN 5085:1990
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
150.000
|
Khối lượng thể tích chảy tự do
|
TCVN 5088:1990
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
150.000
|
Khối lượng lèn chặt
|
TCVN 5088:1990
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
150.000
|
Hàm lượng Cynarin
|
Dược điển VN 4 2009
Trắc quang so màu
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
150.000
|
Hàm lượng As
|
TCVN 7770:2007
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
220.000
|
Hàm lượng Hg
|
TCVN 7604:2007
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
220.000
|
Hàm lượng Cd
|
PPNB-TN001
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
180.000
|
Hàm lượng Pb
|
PPNB-TN001
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
180.000
|
Hàm lượng Antimon
|
Quang phổ
TCVN 8132:2009
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
180.000
|
Hàm lượng cặn không tan
|
TCVN 6125:2010
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
120.000
|
Độ đồng đều khối lượng
|
Khối lượng
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
100.000
|