|
|
Cập nhật thử nghiệm hóa lý |
Quặng, cao lanh, đất sét (18/01/2018 )
TT
|
Sản phẩm
|
Chỉ tiêu
|
Phương pháp thử
|
Lượng mẫu nhận
|
Thời gian dự kiến trả kết quả
|
Giá VAT
(đồng)
|
|
Quặng, cao lanh, đất sét
|
Hàm lượng Silic oxit (SiO2)
|
TCVN 7131:2002
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
180.000
|
Hàm lượng sắt oxit (Fe2O3)
|
TCVN 7131:2002
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
180.000
|
Hàm lượng CaO
|
TCVN 7131:2002
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
150.000
|
Hàm lượng MgO
|
TCVN 7131:2002
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
150.000
|
Hàm lượng Nhôm oxit Al2O3
|
TCVN 7131:2002
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
180.000
|
Hàm lượng K2O
|
TCVN 7131:2002
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
150.000
|
Hàm lượng Na2O
|
TCVN 7131:2002
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
150.000
|
Hàm lượng SO3
|
TCVN 7131:2002
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
150.000
|
Hàm lượng Mất khi nung (MKN)
|
TCVN 7131:2002
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
150.000
|
Hàm lượng Titan
|
TCVN 7131:2002
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
180.000
|
Hàm lượng Clorua
|
TCVN 7131:2002
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
150.000
|
|
|
|
Các tin khác:
|
|
|
|