TT
|
Sản phẩm
|
Chỉ tiêu
|
Phương pháp thử
|
Lượng mẫu nhận
|
Thời gian dự kiến trả kết quả
|
Giá VAT
(đồng)
|
|
Đất
|
pH (H2O)
|
TCVN 5979:2011
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
80.000
|
pH (KCl)
|
TCVN 5979:2011
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
80.000
|
Xác định hệ số khô kiệt
|
TCVN 4048:1985
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
100.000
|
Xác định chất mất khi nung
|
TCVN 4049:1985
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
150.000
|
Hàn lượng chất hữu cơ tổng số
|
TCVN 4050:1985
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
150.000
|
Hàm lượng nitơ tổng số
|
TCVN 6498:1999
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
150.000
|
Hàm lượng P2O5 tổng số
|
TCVN 5256:2009
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
150.000
|
Hàm lượng K2O tổng số
|
TCVN 8660:2011
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
150.000
|
Hàm lượng Kali dễ tiêu
|
TCVN 8662:2011
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
150.000
|
Hàm lượng Nitơ dễ tiêu (NH4)
|
TCVN 5255:2009
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
150.000
|
Hàm lượng Photpho dễ tiêu
|
TCVN 8661:2011
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
150.000
|
Thành phần cơ giới
|
Ống hút Robinson
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
150.000
|
Xác định độ chua trao đổi
|
TCVN 4403:1987
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
90.000
|
Xác định độ chua thủy phân
|
TCVN 4404:1987
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
90.000
|
Hàm lượng Canxi trao đổi
|
TCVN 4405:1987
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
150.000
|
Hàm lượng Magieâ trao đổi
|
TCVN 4406:1987
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
150.000
|
Hạt cát
|
TCVN 8567:2010
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
150.000
|
Hạt sạn nổi
|
TCVN 8567:2010
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
150.000
|
Hạt bụi
|
TCVN 8567:2010
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
150.000
|
Hạt sét
|
TCVN 8567:2010
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
150.000
|
Độ ẩm
|
TCVN 6648:2000
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
100.000
|
Độ hút nước (khả năng giữ nước)
|
TCVN 6651:2000
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
120.000
|
Hàm lượng NO3
|
Trắc quang so màu
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
150.000
|
Hàm lượng Bo
|
PPNB-TN006
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
180.000
|
Hàm lượng axit humic (Cacbon dễ tiêu, mùn)
|
TCVN 8561:2010
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
150.000
|
Hàm lượng Sunfat tan trong nước và tan trong axit
|
TCVN 6656:2000
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
150.000
|
Hàm lượng Tổng số bazo trao đổi
|
TCVN 6421:2009
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
150.000
|
Hàm lượng Ni tơ Nitrat, Nito Amoni và tổng Nito hòa tan có trong đất
|
TCVN 6643:2000
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
150.000
|
Độ dẫn điện (EC)
|
TCVN 6650:2000
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
120.000
|
CEC
|
TCVN 8568:2010
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
120.000
|
Hàm lượng Molipden
|
Cực phổ
TCVN 8246:2009
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
180.000
|
Hàm lượng As
|
TCVN 8467:2010
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
220.000
|
Hàm lượng Sb
|
TCVN 8467:2010, AAS
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
180.000
|
Hàm lượng Se
|
TCVN 8467:2010
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
180.000
|
Hàm lượng Hg
|
TCVN 8882:2011
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
220.000
|
Xác định hóa chất BVTV nhóm Clo hữu cơ
|
TCVN 8061:2009
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
700.000
|
Xác định hóa chất BVTV nhóm Photpho hữu cơ
|
TCVN 8062:2009
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
700.000
|
Hàm lượng Cu
|
PPNB-TN011
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
180.000
|
Hàm lượng Pb
|
PPNB-TN011
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
180.000
|
Hàm lượng Zn
|
PPNB-TN011
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
180.000
|
Hàm lượng Na
|
TCVN 8246:2009 + Quang kế ngọn lửa
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
150.000
|
Hàm lượng Al
|
TCVN 8246:2009
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
180.000
|
Hàm lượng Cr
|
TCVN 8246:2009
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
180.000
|
Hàm lượng Co
|
PPNB-TN003
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
180.000
|
Hàm lượng Cd
|
PPNB-TN011
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
180.000
|