TRANG CHỦ 
  LĨNH VỰC HOẠT ĐỘNG  

  BẢNG GIÁ DỊCH VỤ  

Cập nhật thử nghiệm hóa lý

Đất (18/01/2018 )

TT

Sản phẩm

Chỉ tiêu

Phương pháp thử

Lượng mẫu nhận

Thời gian dự kiến trả kết quả

Giá VAT

(đồng)

 

Đất

pH (H2O)

TCVN 5979:2011

0.5 kg

3-5 ngày

80.000

pH (KCl)

TCVN 5979:2011

0.5 kg

3-5 ngày

80.000

Xác định hệ số khô kiệt

TCVN 4048:1985

0.5 kg

3-5 ngày

100.000

Xác định chất mất khi nung

TCVN 4049:1985

0.5 kg

3-5 ngày

150.000

Hàn lượng chất hữu cơ tổng số

TCVN 4050:1985

0.5 kg

3-5 ngày

150.000

Hàm lượng nitơ tổng số

TCVN 6498:1999

0.5 kg

3-5 ngày

150.000

Hàm lượng P2O5 tổng số

TCVN 5256:2009

0.5 kg

3-5 ngày

150.000

Hàm lượng K2O tổng số

TCVN 8660:2011

0.5 kg

3-5 ngày

150.000

Hàm lượng Kali dễ tiêu

TCVN 8662:2011

0.5 kg

3-5 ngày

150.000

Hàm lượng Nitơ dễ tiêu (NH4)

TCVN 5255:2009

0.5 kg

3-5 ngày

150.000

Hàm lượng Photpho dễ tiêu

TCVN 8661:2011

0.5 kg

3-5 ngày

150.000

Thành phần cơ giới

Ống hút Robinson

0.5 kg

3-5 ngày

150.000

Xác định độ chua trao đổi

TCVN 4403:1987

0.5 kg

3-5 ngày

90.000

Xác định độ chua thủy phân

TCVN 4404:1987

0.5 kg

3-5 ngày

90.000

Hàm lượng Canxi trao đổi

TCVN 4405:1987

0.5 kg

3-5 ngày

150.000

Hàm lượng Magieâ trao đổi

TCVN 4406:1987

0.5 kg

3-5 ngày

150.000

Hạt cát

TCVN 8567:2010

0.5 kg

3-5 ngày

150.000

Hạt sạn nổi

TCVN 8567:2010

0.5 kg

3-5 ngày

150.000

Hạt bụi

TCVN 8567:2010

0.5 kg

3-5 ngày

150.000

Hạt sét

TCVN 8567:2010

0.5 kg

3-5 ngày

150.000

Độ ẩm

TCVN 6648:2000

0.5 kg

3-5 ngày

100.000

Độ hút nước (khả năng giữ nước)

TCVN 6651:2000

0.5 kg

3-5 ngày

120.000

Hàm lượng NO3

Trắc quang so màu

0.5 kg

3-5 ngày

150.000

Hàm lượng Bo

PPNB-TN006

0.5 kg

3-5 ngày

180.000

Hàm lượng axit humic (Cacbon dễ tiêu, mùn)

TCVN 8561:2010

0.5 kg

3-5 ngày

150.000

Hàm lượng Sunfat tan trong nước và tan trong axit

TCVN 6656:2000

0.5 kg

3-5 ngày

150.000

Hàm lượng Tổng số bazo trao đổi

TCVN 6421:2009

0.5 kg

3-5 ngày

150.000

Hàm lượng Ni tơ Nitrat, Nito Amoni và tổng Nito hòa tan có trong đất

TCVN 6643:2000

0.5 kg

3-5 ngày

150.000

Độ dẫn điện (EC)

TCVN 6650:2000

0.5 kg

3-5 ngày

120.000

CEC

TCVN 8568:2010

0.5 kg

3-5 ngày

120.000

Hàm lượng Molipden

Cực phổ

TCVN 8246:2009

0.5 kg

3-5 ngày

180.000

Hàm lượng As

TCVN 8467:2010

0.5 kg

3-5 ngày

220.000

Hàm lượng Sb

TCVN 8467:2010, AAS

0.5 kg

3-5 ngày

180.000

Hàm lượng Se

TCVN 8467:2010

0.5 kg

3-5 ngày

180.000

Hàm lượng Hg

TCVN 8882:2011

0.5 kg

3-5 ngày

220.000

Xác định hóa chất BVTV nhóm Clo hữu cơ

TCVN 8061:2009

0.5 kg

3-5 ngày

700.000

Xác định hóa chất BVTV nhóm Photpho  hữu cơ

TCVN 8062:2009

0.5 kg

3-5 ngày

700.000

Hàm lượng Cu

PPNB-TN011

0.5 kg

3-5 ngày

180.000

Hàm lượng Pb

PPNB-TN011

0.5 kg

3-5 ngày

180.000

Hàm lượng Zn

PPNB-TN011

0.5 kg

3-5 ngày

180.000

Hàm lượng Na

TCVN 8246:2009 + Quang kế ngọn lửa

0.5 kg

3-5 ngày

150.000

Hàm lượng Al

TCVN 8246:2009

0.5 kg

3-5 ngày

180.000

Hàm lượng Cr

TCVN 8246:2009

0.5 kg

3-5 ngày

180.000

Hàm lượng Co

PPNB-TN003

0.5 kg

3-5 ngày

180.000

Hàm lượng Cd

PPNB-TN011

0.5 kg

3-5 ngày

180.000

 


Các tin khác:


 
TRUNG TÂM KỸ THUẬT TIÊU CHUẨN ĐO LƯỜNG CHẤT LƯỢNG LÂM ĐỒNG
Trụ sở chính: Số 230 Hoàng Văn Thụ - Phường 1 - TP.Bảo Lộc - Lâm Đồng
Điện thoại: 0263.3753999; Fax: 0263.3742222
Chi nhánh: Số 18 Trần Phú - Phường 3 - TP.Đà Lạt - Lâm Đồng
Điện thoại: 0263.3833159; Fax: 0263.3533159
Email: tdclamdong@gmail.com
 
                    Lượt truy cập: 

107072