TRANG CHỦ 

  BẢNG GIÁ DỊCH VỤ  

  TRANG TIN LIÊN KẾT  
  
Sở Khoa học và Công nghệ
Chi cục TC - ĐL - CL
Trung tâm ứng dụng KH&CN
BQL Khu NNUDCNC
Liên hiệp các hội KH&KT

Kiểm định - Hiệu chuẩn - Thử nghiệm

Thử nghiệm hóa lý (29/11/2017 )

TT

NHÓM SẢN PHẨM HÀNG HÓA ĐƯỢC THỬ NGHIỆM

PHƯƠNG PHÁP THỬ

1

Phân NPK

 

Hàm lượng Mg

TCVN 5815:2001

Hàm lượng Ca

TCVN 5815:2001

Hàm lượng Nitô (đạm)

TCVN 8557:2010

Hàm P2O5 hữu hiệu (dễ tiêu)

TCVN 8559:2010

Hàm lượng Photpho tổng số

TCVN 8563:2010

Hàm lượng K2O tổng

TCVN 8562:201

Hàm lượng Kali  hữu hiệu (dễ tiêu)

TCVN 8560:2010

Hàm lượng Lưu huỳnh (S)

TCVN 9296:2012

Hàm lượng muối NaCl

Quang kế ngọn lửa

TCVN 8558:2010

Hàm lượng clo hòa tan trong nước

TCVN 8558:2010

Độ ẩm

TCVN 9297:2012 (phân bón thể rắn)

TCVN 2620:1994 (phân u rê)

Hàm lượng As

TCVN 8467:2010

Hàm lượng Hg

TCVN 8882:2011

Hàm lượng Cu

PPNB-TN011

Hàm lượng Pb

PPNB-TN011

Hàm lượng Zn

PPNB-TN011

Hàm lượng Cd

PPNB-TN011

Hàm lượng Co

TCVN 9287:2012

Hàm lượng Axit humix

(Cacbon dễ tiêu, mùn)

TCVN 8561:2010

Hàm lượng Axit furic

TCVN 8561:2010

Hàm lượng Mn

TCVN 9288:2012

Hàm lượng Fe

Trắc quang so màu

Hàm lượng Bo

PPNB-TN006

Trắc quang so màu

Hàm lượng Mo

TCVN 9283:2012

Hàm lượng Mn

TCVN 9288:2012

Hàm lượng Boocdo

Chuẩn độ+ Cực phổ + kết tủa

Tỷ trọng

Khối lượng

2

Phân hữu cơ vi sinh, Than bùn

 

Hàm lượng Nitô

TCVN 8557:2010

Hàm lượng P2O5

TCVN 8563:2010

Hàm lượng K2O

TCVN 8562:2010

Hàm lượng chất hữu cơ (Cacbon tổng số)

TCVN 9294:2012

Hàm lượng axít humic

(Cacbon dễ tiêu, mùn)

TCVN 8561:2010

Độ ẩm

TCVN 9297:2012

3

Đất

 

 

pH (H2O)

TCVN 5979:2011

pH (KCl)

TCVN 5979:2011

Xác định hệ số khô kiệt

TCVN 4048:1985

Xác định chất mất khi nung

TCVN 4049:1985

Hàn lượng chất hữu cơ tổng số

TCVN 4050:1985

Hàm lượng nitơ tổng số

TCVN 6498:1999

Hàm lượng P2O5 tổng số

TCVN 5256:2009

Hàm lượng K2O tổng số

TCVN 8660:2011

Hàm lượng Kali dễ tiêu

TCVN 8662:2011

Hàm lượng Nitơ dễ tiêu (NH4)

TCVN 5255:2009

Hàm lượng Photpho dễ tiêu

TCVN 8661:2011

Thành phần cơ giới

Ống hút Robinson

Xác định độ chua trao đổi

TCVN 4403:1987

Xác định độ chua thủy phân

TCVN 4404:1987

Hàm lượng Canxi trao đổi

TCVN 4405:1987

Hàm lượng Magieâ trao đổi

TCVN 4406:1987

Hạt cát

TCVN 8567:2010

Hạt sạn nổi

TCVN 8567:2010

Hạt bụi

TCVN 8567:2010

Hạt sét

TCVN 8567:2010

Độ ẩm

TCVN 6648:2000

Độ hút nước (khả năng giữ nước)

TCVN 6651:2000

Hàm lượng NO3

Trắc quang so màu

Hàm lượng Bo

PPNB-TN006

Hàm lượng axit humic (Cacbon dễ tiêu, mùn)

TCVN 8561:2010

Hàm lượng Sunfat tan trong nước và tan trong axit

TCVN 6656:2000

Hàm lượng Tổng số bazo trao đổi

TCVN 6421:2009

Hàm lượng Ni tơ Nitrat, Nito Amoni và tổng Nito hòa tan có trong đất

TCVN 6643:2000

Độ dẫn điện (EC)

TCVN 6650:2000

CEC

TCVN 8568:2010

Hàm lượng Molipden

Cực phổ

TCVN 8246:2009

Hàm lượng As

TCVN 8467:2010

Hàm lượng Sb

TCVN 8467:2010, AAS

Hàm lượng Se

TCVN 8467:2010

Hàm lượng Hg

TCVN 8882:2011

Xác định hóa chất BVTV nhóm Clo hữu cơ

TCVN 8061:2009

Xác định hóa chất BVTV nhóm Photpho  hữu cơ

TCVN 8062:2009

Hàm lượng Cu

PPNB-TN011

Hàm lượng Pb

PPNB-TN011

Hàm lượng Zn

PPNB-TN011

Hàm lượng Na

TCVN 8246:2009 + Quang kế ngọn lửa

Hàm lượng Al

TCVN 8246:2009

Hàm lượng Cr

TCVN 8246:2009

Hàm lượng Co

PPNB-TN003

Hàm lượng Cd

PPNB-TN011

4

Quặng, cao lanh, đất sét

 

Hàm lượng Silic oxit (SiO2)

TCVN 7131:2002

Hàm lượng sắt oxit (Fe2O3)

TCVN 7131:2002

Hàm lượng CaO

TCVN 7131:2002

Hàm lượng MgO

TCVN 7131:2002

Hàm lượng Nhôm oxit Al2O3

TCVN 7131:2002

Hàm lượng K2O

TCVN 7131:2002

Hàm lượng Na2O

TCVN 7131:2002

Hàm lượng SO3

TCVN 7131:2002

Hàm lượng Mất khi nung (MKN)

TCVN 7131:2002

Hàm lượng Titan

TCVN 7131:2002

Hàm lượng Clorua

TCVN 7131:2002

5

Trà

 

 

Hàm lượng caphein

FAO FNP 14/8 1996

TCVN 9744:2013

Màu nước pha

TCVN 3218:2012

Mùi

TCVN 3218:2012

Vị

TCVN 3218:2012

Ngoại hình

TCVN 3218:2012

Hàm lượng tro tan

TCVN 5084:2007

Hàm lượng tro không tan trong nước

TCVN 5084:2007

Hàm lượng tanin (talanh)

3QTTN 134:1990

Hàm lượng chất xơ

TCVN 5714:2007

Hàm lượng chất tan trong nước

TCVN 5610:2007

Xác định độ ẩm

TCVN 5613:2007

Xác định hàm lượng tạp chất lạ

TCVN 5615:1991

Xác định hàm lượng tạp chất Sắt

TCVN 5614:1991

Xác định hàm lượng tro tổng (khoáng)

TCVN 5611:2007

Xác định HL tro không tan trong axit

TCVN 5612:2007

Aflatoxin

PPNB-TN008

Xác định hàm lượng bụi

TCVN 5616:1991

Xác định hàm lượng vụn

TCVN 5616:1991

 

Xác định độ kiềm của tro tan trong nước

TCVN 5085:1990

Khối lượng thể tích chảy tự do

TCVN 5088:1990

Khối lượng lèn chặt

TCVN 5088:1990

Hàm lượng Cynarin

Dược điển VN 4 2009

Trắc quang so màu

Hàm lượng As

TCVN 7770:2007

Hàm lượng Hg

TCVN 7604:2007

Hàm lượng Cd

PPNB-TN001

Hàm lượng Pb

PPNB-TN001

Hàm lượng Antimon

Quang phổ

TCVN 8132:2009

Hàm lượng cặn không tan

TCVN 6125:2010

Độ đồng đều khối lượng

Khối lượng

6

Cà phê

 

Hàm lượng As

TCVN 7770:2007

Hàm lượng Hg

TCVN 7604:2007

Hàm lượng Cd

PPNB-TN001

Hàm lượng Pb

PPNB-TN001

Xác định hàm lượng tro tổng (khoáng)

TCVN 5253:1990

Xác định hàm lượng tro không tan trong axit

TCVN 5253:1990

Xác định độ ẩm

TCVN 7035:2002

Hàm lượng caphein

TCVN 6603:2000

Orchatoxin

TCVN 7595-1:2007

TCVN 7595-2:2007

Aflatoxin

PPNB-TN008

Hàm lượng chất tan trong nước

TCVN 5252:1990

Màu

TCVN 5251:2007

Mùi

TCVN 5251:2007

Vị

TCVN 5251:2007

Trạng thái

TCVN 5251:2007

Hàm lượng caphe pha

TCVN 5251:2007

Xác định độ mịn

TCVN 5252:1990

Xác định độ ẩm

(cà phê nhân)

TCVN 6536:1999

Hàm lượng Antimon

Quang phổ

TCVN 8132:2009

7

Rượu

 

Hàm lượng Furfural

TCVN 7886:2009

Màu

TCVN 8007:2009

Mùi

TCVN 8007:2009

Vị

TCVN 8007:2009

Trạng thái

TCVN 8007:2009

Độ axit

TCVN 8012:2009

Hàm lượng rượu bậc cao

TCVN 8011:2009

Xác định Metanol

TCVN 8010:2009

Xác định hàm lượng etanol (độ cồn)

TCVN 8008:2009

Xác định hàm lượng andehyt

TCVN 8009:2009

Xác định hàm lượng Este

TCVN 8011:2009

Hàm lượng chất khô

AOAC 920.47

Hàm lượng chất dễ bay hơi

Khối lượng

Hàm lượng Lưu huỳnh dioxid (SO2)

TCVN 6641:2000

Dư lượng thuốc bảo vệ thực vật

TCVN 8320:2010

Hàm lượng đường

TCVN 4074:2009

Hàm lượng Pb

TCVN 8126:2009

PPNB-TN001

Hàm lượng acid hydrocyanic

TCVN 8012:2009

8

Bia

 

Độ màu

TCVN 6061:2009

Độ đắng

TCVN 6059:2009

Hàm lượng carbondyoxyt (CO2)

TCVN 5563:2009

Hàm lượng etanol

TCVN 5562:2009

Độ axit

TCVN 5564:2009

Hàm lượng chất hòa tan ban đầu

TCVN 5565:1991

Diaxetyl

Sắc ký khí

9

Nước giải khác

 

 

Định tính axit vô cơ

TCVN 5042:1994

Định tính Sacarin

TCVN 5042:1994

Định tính Dulcin

TCVN 5042:1994

Định tính Cyclamat

TCVN 5042:1994

10

Thức ăn gia súc

 

 

Hàm lượng protein thô

TCVN 4328-1:2007

Hàm lượng chất béo (Lipit)

TCVN 4331:2001

Hàm lượng canxi

TCVN 1526-1:2007

Hàm lượng muối NaCl (hoặc Clorua)

TCVN 4806:2007

Hàm lượng photpho

TCVN 1525:2001

Xác định độ ẩm

TCVN 4326:2001

Hàm lượng chất sơ thô

TCVN 4329: 2007

Hàm lượng chất bay hơi

TCVN 4326:2001

Màu sắc

TCVN 1532:1986

Mùi

TCVN 1532:1986

VỊ

TCVN 1532:1986

Ngoại hình

TCVN 1532:1986

Hàm lượng tạp chất Sắt

TCVN 1537:1974

Hàm lượng Asen

TCVN 8427:2010

Hàm lượng Thủy ngân

TCVN 7604:2007

Hàm lượng Cu

PPNB-TN001

Hàm lượng Pb

PPNB-TN001

Hàm lượng Zn

PPNB-TN001

Hàm lượng Cd

PPNB-TN001

Dư lượng thuốc bảo vệ thực vật nhóm photpho hữu cơ

TCVN 8676: 2011

Hàm lượng đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật

TCVN 8319: 2010

Hàm lượng tro thô (tổng)

TCVN 4327:2007

Aflatoxin

PPNB-TN009

11

Ngũ cốc và sản phẩm làm từ ngũ cốc

 

Hàm lượng chất béo

TCVN 6555:2011

Hàm lượng protein (Nito)

TCVN 8125:2009

Hàm lượng đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật

TCVN 8320:2010

Aflatoxin

PPNB-TN009

12

Áo len

 

Hàm lượng Formandehyt

Trắc quang so màu

13

Thủy sản

 

Hàm lượng Nitô toàn phần

TCVN 5107:1993

Hàm lượng Nitô axit amin

TCVN 5107:1993

Hàm lượng Nito-amin-amoniac

TCVN 3707:1990

Hàm lượng Nitô amoniac

TCVN 5107:1993

Hàm lượng Ure

TCVN 8024:2009

Phát hiện axit Boric và muối Borat

TCVN 8343:2010

Dư lượng HCBVTV nhóm Photpho hữu cơ

TCVN 8347:2010

Dư lượng HCBVTV nhóm Clo hữu cơ

TCVN 8346:2010

Hàm lượng axit

TCVN 3702:2009

Hàm lượng Natri Clorua (NaCl)

TCVN 3701:2009

Hàm lượng chất béo

TCVN 3703:2009

Định tính Sunfua

TCVN 3699:1990

Định tính NH3

TCVN 3699:1990

Hàm lượng nước

TCVN 3700:1990

Hàm lượng tro

TCVN 5105:1990

14

Thực phẩm

 

Xác định chỉ số peoxyt

TCVN 6121:2010

Natripolyphotphat

Trắc quang so màu

Hàm lượng Nitrit

TCVN 7992:2009

Hàm lượng Antimon (Sb)

TCVN 8132:2009

Trị số axit và độ axit

TCVN 6127:2010

Trị số iot

TCVN 6122:2010

Chất bảo quản Kalisorbat

TCVN 8122:2009

Chất bảo quản Natribenzoate

TCVN 8122:2009

Hàm lượng tạp chất không tan

TCVN 6125:2010

Hàm lượng Asen

TCVN 8427:2010

Hàm lượng Thủy ngân

TCVN 7604:2007

Aflatoxin M1

PPNB-TN009

Hàm lượng xơ thô

TCVN 5103:1990

Hàm lượng đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật trong thực phẩm có nguốn gốc từ thực vật

TCVN 8424-1,2,3:2010

Xác định khối lượng quy ước theo thể tích

TCVN 6117:2010

Phản ứng Kreiss

TCVN 3699:1990

Hàm lượng NH3

TCVN 3706:1990

Định tính H2S

TCVN 3699:1981

Định tính axit vô cơ

TCVN 5042:1994

Chỉ số O2

Chuẩn độ

pH

TCVN 7806:2007

phẩm màu

TCVN 5517:1991

Hàm lượng muối NaCl

TCVN 4806:2007

Hàm lượng đường

TCVN 4074:2009

Hàm lượng  Nitrit

Trắc quang so màu

Độ chua (tinh theo axit citric)

TCVN 1764:2008

Hàm lượng chất khô (Độ Brix)

Khối lượng

Hàm lượng Antimon

Cực phổ

TCVN 8132:2009

Hàm lượng Histamin

 

Hàm lượng Protein

TCVN 8133-1:2009

Hàn the

3390/2000/QĐ-BYT

Tỷ trọng

Khối lượng

Hàm lượng tro

TCVN 7965:2008

Hàm lượng cellulose

 

Khối lượng viên, túi lọc

Khối lượng

Độ đồng đều khối lượng

Khối lượng

Curcumin

Trắc quang so màu

Hàm lượng thiếc (Sn)

TCVN 7769:2007

15

Bánh kẹo, mứt mật các lọai

 

Xác định độ ẩm (Hàm lượng nước)

TCVN 4069:2009

Định tính Saccarin

TCVN 5042:1994

Định tính Cyclamat

TCVN 5042:1994

Phẩm màu

TCVN 5517:1991

Hàm lượng tro tổng

TCVN 6351:1998

Hàm lượng tro không tan trong axit

TCVN 4071: 2009

Xác định hàm lượng axit

TCVN 4073: 2009

Xác định hàm lượng đường toàn phần

TCVN 4074:2009

Hàm lượng Na2SO3

 

Hàm lượng Gluxit (carbonhydrat)

TCVN 4594:1988

Định tính đường hóa học

Định tính

Xác định hàm lượng chất báo

TCVN 4072: 2009

Hàm lượng đường khử

TCVN 4075:2009

Hàm lượng Protein

TCVN 8133-1:2009

Năng lượng

 (được tính quy đổi từ 3 chỉ tiêu béo, đường, protein)

TCVN 8762:2012

Rhodamine B

TCVN 8670:2011

16

Nước

 

pH

TCVN 6492 :2011

COD

TCVN 6491 :1999

BOD5

TCVN 6001-2:2008

DO

TCVN 7324:2004

Hàm lượng cặn lơ lửng (SS)

TCVN 4560:1988

Hàm lượng cặn tổng số (TS)

TCVN 4560:1988

Hàm lượng cặn hòa tan (TDS)

TCVN 4560:1988

Hàm lượng Photphat (PO4)

TCVN 6202:2008

Hàm lượng Nitô tổng

TCVN 6638:2000

Độ cứng tổng số (CaCO3)

TCVN 6224:1996

Hàm lượng H2S (Sunfua)

Cực phổ

Hàm lượng xianua

TCVN 6181:1996

Hàm lượng clorua

TCVN 6194:1996

Hàm lượng Bromat

Chuẩn độ

Hàm lượng Clorat

Chuẩn độ

Hàm lượng Clorit

Chuẩn độ

Hàm lượng Clo tự do (Clor dư)

TCVN 6225-1:2012

Hàm lượng sunfat (SO4)

TCVN 6200:1996

Độ đục

TCVN 6184:2008

Màu sắc

TCVN 6185:2008

Mùi

TCVN 4558:1988

Vị

TCVN 4558:1988

Hàm lượng Kali

Quang kế ngọn lửa

TCVN 6196-3:2000

Hàm lượng Natri

Quang kế ngọn lửa

TCVN 6196-3:2000

Hàm lượng canxi

TCVN 6224:1996

Tỷ số hấp phụ Natri (SAR) (Ca, Mg, Na)

Quang kế ngọn lửa, TCVN 6224:1996

Hàm lượng Magie

TCVN 6224:1996

Hàm lượng Photpho tổng

TCVN 6202:2008

Hàm lượng Nitrat (NO3)

TCVN 6180:1996

Hàm lượng Nitrit (NO2)

TCVN 6178:1996

Hàm lượng Bạc (Ag)

TCVN 2677:1978

Trắc quang so màu

Hàm lượng chất hữu cơ

TCVN 6644:2000

Hàm lượng Crom III

TCVN 4574:1989

Hàm lượng Crom VI

TCVN 4574:1989

Hàm lượng Crom tổng

TCVN 6222:2008

Hàm lượng CO2

Chuẩn độ axit -bazo

Độ kiểm tổng (HCO3-)

TCVN 6636-1:2000

Hàm lượng Selen

TCVN 6183:1996

Hàm lượng As

TCVN 6626:2000

Hàm lượng Hg

TCVN 7877:2008

Hàm lượng Florua

TCVN 4568:1988

Hàm lượng Pb

PPNB –TN 010

TCVN 6196:1996

Hàm lượng Cd

PPNB –TN 010

Hàm lượng Zn

PPNB –TN 010

Hàm lượng Cu

PPNB –TN 010

Hàm lượng Fe

TCVN 6177:1996

Hàm lượng Mn

TCVN 6002:1995

AOAC 974.27

Hàm lượng Al

TCVN 6657:2000

Hàm lượng Antimon

TCVN 8132:2009

Hàm lượng Coban

PPNB-TN003

Hàm lượng Borat

TCVN 6635:2000

Hàm lượng Ni

PPNB-TN003

Hàm lượng Amoni (NH4+)

TCVN 5988:1995

Hàm lượng KMnO4 (Chỉ số Pemanganat)

TCVN 6186:1996

Chất hoạt động bề mặt

TCVN 6622-1:2009

Hàm lượng phenol

TCVN 7874:2008

TCVN 6216:1996

Độ kiềm Cacbonat (CO3)

TCVN 6636-2:2000

Hoá chất bảo vệ thực vật nhóm photpho hữu cơ

AOAC:1995

Hàm lượng thuốc trừ sâu Clo hữu cơ

PPNB-TN012

Hàm lượng dàu khoáng, dầu mỡ

TCVN 5070:1995

Hàm lượng Benzen

GC-Head space

Nhiệt độ

Nhiệt kế

Độ dẫn điện (EC)

Máy đo độ dẫn điện

Hàm lượng SiO2

Trắc quang so màu

Hàm lượng Mo

AAS

Hàm lượng Ba

Kết tủa

17

Nước trộn bê tông

 

pH

TCVN 6492:2011

Hàm lượng chất hữu cơ

TCVN 2671:1978

Hàm lượng ion sulfat ( SO42-)

TCVN 6200:1996

Hàm lượng ion Clo (Cl-)

TCVN 6194:1996

Hàm lượng cặn không tan

TCVN 4560:1988

18

Rau, củ, quả

 

Hàm lượng Cu

PPNB –TN 001

Hàm lượng Zn

PPNB –TN 001

Hàm lượng Cd

PPNB –TN 001

Hàm lượng Pb

PPNB –TN 001

Hàm lượng As

TCVN 7770:2007

Hàm lượng Hg

TCVN 7604:2007

Hàm lượng Nitrat

TCVN 7767:2007

PPNB-TN007

Trắc quang so màu

Axit Ascobic ( Vitamin C)

PPNB-TN004

Hàm lượng axit formic

TCVN 7812-2:2007

Hàm lượng Fe

TCVN 8119:2009

Hàm lượng Sunfua dioxit (SO2)

TCVN 8121:2009 (dạng lỏng

TCVN 6641:2000 (dạng khô)

Độ kiềm của tro tổng số và tro tan trong trong axit

TCVN 8120:2009

Độ axit

TCVN 5483:2007

Hàm lượng Thiếc

TCVN 5496:2007

Dư lượng hóa chất nhóm Clo hữu cơ

PPNB-TN014

Dư lượng hóa chất nhóm Photpho(lân) hữu cơ

TCVN 8319: 2010

Dư lượng hóa chất nhóm Carbamat

HPLC

1 chỉ tiêu dư lượng

 

19

Vitamin

 

Hàm lượng Vitamin B2

TCVN 8975:2011

Hàm lượng Vitamin C

PPNB-TN004

Hàm lượng vitamin B1

TCVN 8975:2011

20

Nước rửa chén

 

pH

TCVN 5720:2001

Hàm lượng chất hoạt động bề mặt

TCVN  6971:2001

Hàm lượng Phospho

TCVN  6971:2001

Hàm lượng chất không tan trong nước

TCVN  6971:2001

Thể tích cột bọt

TCVN 6970:2001

Độ ổn định cột bọt

TCVN 6970:2001

Hàm lượng nước và chất bay hơi

TCVN 6971:2001

21

Khoai lang

 

 

Hàm lượng tinh bột

TCVN 4594:1988

Hàm lượng đường tổng

TCVN 1273:1986

Hàm lượng đường khử

TCVN 1273:1986

Hàm lượng lipit

TCVN 4331:2001

Hàm lượng Protein

TCVN 4328:2001

22

Hàm lượng thuốc BVTV nhóm Clo hữu cơ

TCVN 7082-1,2:2010

23

Giấy và sản phẩm giấy

 

Hàm lượng Formandehyt

TCVN 8308:2010

Định lượng bìa

TCVN 1270:2008

pH

TCVN 7066-1:2008

Thời gian hấp thụ nước và khả năng hấp thụ nước

TCVN 8309-8:2010

24

Vở

 

Số trang

Đếm

Định lượng bìa

TCVN 1270:2008

Chỉ tiêu ngoại quan

TCVN 5899:2001

Định lượng tờ ruột

TCVN 1270:2000

Tỷ trọng

Khối lượng

Độ hút nước

TCVN 6726:2000

Độ ẩm

TCVN 1867:2001

Độ tro

TCVN 1964:2001

Dòng kẻ

TCVN 6726:2000

Kích thước vở

TCVN 1270:2000

25

Than

 

Nhiệt

TCVN 200:1995

Độ tro

TCVN 173:1995

Hàm lượng Lưu huỳnh

TCVN 4914:2007

Hàm lượng chất bốc

TCVN 174:2007

Độ ẩm

TCVN 172:2007

Hàm lượng Nitơ

TCVN 6014:2007

Hàm lượng Photpho

TCVN 254-1-2:2009

Hàm lượng Carbon

TCVN 255:2007

26

Không khí

 

Nhiệt độ

Nhiệt kế

Độ ẩm

Nhiệt kế

Độ ồn

Máy đo khí cầm tay EXTECH 407736

Nồng độ SO2

Máy đo khí cầm tay MX-2100

Nồng độ NO2

Nồng độ CO

Nồng độ NH3

Nồng độ H2S

Nồng độ CxHy

Nồng độ NO

Nồng độ CO2

Nồng độ Toluen

Máy thu khí, GC

Nồng độ Benzen

Nồng độ Xylen

Tốc độ gió

Máy đo khí cầm tay EXTECH

Bụi

Máy đo khí cầm tay HD-1100

Ánh sáng

Máy đo khí cầm tay EXTECH 407026

27

Gạo

 

 

 

Loại hạt dài

Cảm quan

Màu

Cảm quan

Mùi

Cảm quan

Vị

Cảm quan

Tỷ lệ hạt

Cảm quan

Thành phần hạt (hạt nguyên, kích thước hạt tấm, tấm và tấm nhỏ)

Qua rây

Hạt đỏ

Cảm quan

Hạt sọc đỏ, xay xát dối

Cảm quan

Hạt vàng

Cảm quan

Hạt bạc phấn

Cảm quan

Hạt hư hỏng

Cảm quan

Hạt nếp

Cảm quan

Hạt non

Cảm quan

Tạp chất

Cảm quan

Thóc

Cảm quan

Độ sạch

Cảm quan

Độ ẩm

TCVN 5613:2007

Phẩm chất cơm (hàm lượng Amiloze, mùi thơm, độ bền gel)

TCVN 4075:2009

Hàm lượng As

TCVN 8427:2010

Hàm lượng Cd

PPNB-TN001

Hàm lượng Pb

PPNB-TN001

Dư lượng hóa chất nhóm Photpho (lân) hữu cơ

TCVN 8347:2010

Dư lượng hóa chất nhóm

 Clo hữu cơ

TCVN 8346:2010

Dư lượng hóa chất nhóm

Carbamat

HPLC

28

Mật ong

 

Hàm lượng nước

TCVN 4069:1985

Hàm lượng đường khử

TCVN 1273:1986

Hàm lượng đường Saccaroza

TCVN 1273:1986

Hàm lượng cặn không tan

 

TCVN 5264:1990

Độ chua (acid citric)

TCVN 4073:1985

Hàm lượng Asen

TCVN 7770:2007

Hàm lượng Cadimi (Cd)

PPVN-TN001

Hàm lượng Chì (Pb)

PPNB-TN001

Hàm lượng Thủy ngân (Hg)

TCVN 7604:2007

29

Vôi

 

Hàm lượng Cacbon

TCVN 2231:1989

Hàm lượng SiO2

TCVN 2231:1989

TCXDVN 312:2004

Hàm lượng CaO

TCVN 2231:1989

TCXDVN 312:2004

Hàm lượng MgO

TCVN 2331:1989

Hàm lượng K2O

TCVN 8562:2010

Hàm lượng P2O5

TCVN 1078:1999

Hàm lượng Mn

Cực phổ

30

Nước mắm

 

Hàm lượng N toàn phần

TCVN 3705:1990

Hàm lượng N axit amin

TCVN 3708:1990

Hàm lượng N amoniac

      TCVN3706:1990

Hàm lượng axit

TCVN 3702:2009

Hàm lượng Pb

TCVN 5685:1992

Hàm lượng Histamin

28 TCN 198 : 2004

Hàm lượng NaCl

TCVN 3701:2009

31

Đo điện

 

Đo điện trở tiếp đất

 

32

Vàng và hợp kim của vàng

 

Đo vàng

TCVN 7055:2002

 

 

 


Các tin khác:


 
TRUNG TÂM KỸ THUẬT TIÊU CHUẨN ĐO LƯỜNG CHẤT LƯỢNG LÂM ĐỒNG
Trụ sở chính: Số 230 Hoàng Văn Thụ - Phường 1 - TP.Bảo Lộc - Lâm Đồng
Điện thoại: 0263.3753999; Fax: 0263.3742222
Chi nhánh: Số 18 Trần Phú - Phường 3 - TP.Đà Lạt - Lâm Đồng
Điện thoại: 0263.3833159; Fax: 0263.3533159
Email: tdclamdong@gmail.com
 
                    Lượt truy cập: 

106962