TT
|
NHÓM SẢN PHẨM HÀNG HÓA ĐƯỢC THỬ NGHIỆM
|
PHƯƠNG PHÁP THỬ
|
1
|
Phân NPK
|
|
Hàm lượng Mg
|
TCVN 5815:2001
|
Hàm lượng Ca
|
TCVN 5815:2001
|
Hàm lượng Nitô (đạm)
|
TCVN 8557:2010
|
Hàm P2O5 hữu hiệu (dễ tiêu)
|
TCVN 8559:2010
|
Hàm lượng Photpho tổng số
|
TCVN 8563:2010
|
Hàm lượng K2O tổng
|
TCVN 8562:201
|
Hàm lượng Kali hữu hiệu (dễ tiêu)
|
TCVN 8560:2010
|
Hàm lượng Lưu huỳnh (S)
|
TCVN 9296:2012
|
Hàm lượng muối NaCl
|
Quang kế ngọn lửa
TCVN 8558:2010
|
Hàm lượng clo hòa tan trong nước
|
TCVN 8558:2010
|
Độ ẩm
|
TCVN 9297:2012 (phân bón thể rắn)
TCVN 2620:1994 (phân u rê)
|
Hàm lượng As
|
TCVN 8467:2010
|
Hàm lượng Hg
|
TCVN 8882:2011
|
Hàm lượng Cu
|
PPNB-TN011
|
Hàm lượng Pb
|
PPNB-TN011
|
Hàm lượng Zn
|
PPNB-TN011
|
Hàm lượng Cd
|
PPNB-TN011
|
Hàm lượng Co
|
TCVN 9287:2012
|
Hàm lượng Axit humix
(Cacbon dễ tiêu, mùn)
|
TCVN 8561:2010
|
Hàm lượng Axit furic
|
TCVN 8561:2010
|
Hàm lượng Mn
|
TCVN 9288:2012
|
Hàm lượng Fe
|
Trắc quang so màu
|
Hàm lượng Bo
|
PPNB-TN006
Trắc quang so màu
|
Hàm lượng Mo
|
TCVN 9283:2012
|
Hàm lượng Mn
|
TCVN 9288:2012
|
Hàm lượng Boocdo
|
Chuẩn độ+ Cực phổ + kết tủa
|
Tỷ trọng
|
Khối lượng
|
2
|
Phân hữu cơ vi sinh, Than bùn
|
|
Hàm lượng Nitô
|
TCVN 8557:2010
|
Hàm lượng P2O5
|
TCVN 8563:2010
|
Hàm lượng K2O
|
TCVN 8562:2010
|
Hàm lượng chất hữu cơ (Cacbon tổng số)
|
TCVN 9294:2012
|
Hàm lượng axít humic
(Cacbon dễ tiêu, mùn)
|
TCVN 8561:2010
|
Độ ẩm
|
TCVN 9297:2012
|
3
|
Đất
|
|
|
pH (H2O)
|
TCVN 5979:2011
|
pH (KCl)
|
TCVN 5979:2011
|
Xác định hệ số khô kiệt
|
TCVN 4048:1985
|
Xác định chất mất khi nung
|
TCVN 4049:1985
|
Hàn lượng chất hữu cơ tổng số
|
TCVN 4050:1985
|
Hàm lượng nitơ tổng số
|
TCVN 6498:1999
|
Hàm lượng P2O5 tổng số
|
TCVN 5256:2009
|
Hàm lượng K2O tổng số
|
TCVN 8660:2011
|
Hàm lượng Kali dễ tiêu
|
TCVN 8662:2011
|
Hàm lượng Nitơ dễ tiêu (NH4)
|
TCVN 5255:2009
|
Hàm lượng Photpho dễ tiêu
|
TCVN 8661:2011
|
Thành phần cơ giới
|
Ống hút Robinson
|
Xác định độ chua trao đổi
|
TCVN 4403:1987
|
Xác định độ chua thủy phân
|
TCVN 4404:1987
|
Hàm lượng Canxi trao đổi
|
TCVN 4405:1987
|
Hàm lượng Magieâ trao đổi
|
TCVN 4406:1987
|
Hạt cát
|
TCVN 8567:2010
|
Hạt sạn nổi
|
TCVN 8567:2010
|
Hạt bụi
|
TCVN 8567:2010
|
Hạt sét
|
TCVN 8567:2010
|
Độ ẩm
|
TCVN 6648:2000
|
Độ hút nước (khả năng giữ nước)
|
TCVN 6651:2000
|
Hàm lượng NO3
|
Trắc quang so màu
|
Hàm lượng Bo
|
PPNB-TN006
|
Hàm lượng axit humic (Cacbon dễ tiêu, mùn)
|
TCVN 8561:2010
|
Hàm lượng Sunfat tan trong nước và tan trong axit
|
TCVN 6656:2000
|
Hàm lượng Tổng số bazo trao đổi
|
TCVN 6421:2009
|
Hàm lượng Ni tơ Nitrat, Nito Amoni và tổng Nito hòa tan có trong đất
|
TCVN 6643:2000
|
Độ dẫn điện (EC)
|
TCVN 6650:2000
|
CEC
|
TCVN 8568:2010
|
Hàm lượng Molipden
|
Cực phổ
TCVN 8246:2009
|
Hàm lượng As
|
TCVN 8467:2010
|
Hàm lượng Sb
|
TCVN 8467:2010, AAS
|
Hàm lượng Se
|
TCVN 8467:2010
|
Hàm lượng Hg
|
TCVN 8882:2011
|
Xác định hóa chất BVTV nhóm Clo hữu cơ
|
TCVN 8061:2009
|
Xác định hóa chất BVTV nhóm Photpho hữu cơ
|
TCVN 8062:2009
|
Hàm lượng Cu
|
PPNB-TN011
|
Hàm lượng Pb
|
PPNB-TN011
|
Hàm lượng Zn
|
PPNB-TN011
|
Hàm lượng Na
|
TCVN 8246:2009 + Quang kế ngọn lửa
|
Hàm lượng Al
|
TCVN 8246:2009
|
Hàm lượng Cr
|
TCVN 8246:2009
|
Hàm lượng Co
|
PPNB-TN003
|
Hàm lượng Cd
|
PPNB-TN011
|
4
|
Quặng, cao lanh, đất sét
|
|
Hàm lượng Silic oxit (SiO2)
|
TCVN 7131:2002
|
Hàm lượng sắt oxit (Fe2O3)
|
TCVN 7131:2002
|
Hàm lượng CaO
|
TCVN 7131:2002
|
Hàm lượng MgO
|
TCVN 7131:2002
|
Hàm lượng Nhôm oxit Al2O3
|
TCVN 7131:2002
|
Hàm lượng K2O
|
TCVN 7131:2002
|
Hàm lượng Na2O
|
TCVN 7131:2002
|
Hàm lượng SO3
|
TCVN 7131:2002
|
Hàm lượng Mất khi nung (MKN)
|
TCVN 7131:2002
|
Hàm lượng Titan
|
TCVN 7131:2002
|
Hàm lượng Clorua
|
TCVN 7131:2002
|
5
|
Trà
|
|
Hàm lượng caphein
|
FAO FNP 14/8 1996
TCVN 9744:2013
|
Màu nước pha
|
TCVN 3218:2012
|
Mùi
|
TCVN 3218:2012
|
Vị
|
TCVN 3218:2012
|
Ngoại hình
|
TCVN 3218:2012
|
Hàm lượng tro tan
|
TCVN 5084:2007
|
Hàm lượng tro không tan trong nước
|
TCVN 5084:2007
|
Hàm lượng tanin (talanh)
|
3QTTN 134:1990
|
Hàm lượng chất xơ
|
TCVN 5714:2007
|
Hàm lượng chất tan trong nước
|
TCVN 5610:2007
|
Xác định độ ẩm
|
TCVN 5613:2007
|
Xác định hàm lượng tạp chất lạ
|
TCVN 5615:1991
|
Xác định hàm lượng tạp chất Sắt
|
TCVN 5614:1991
|
Xác định hàm lượng tro tổng (khoáng)
|
TCVN 5611:2007
|
Xác định HL tro không tan trong axit
|
TCVN 5612:2007
|
Aflatoxin
|
PPNB-TN008
|
Xác định hàm lượng bụi
|
TCVN 5616:1991
|
Xác định hàm lượng vụn
|
TCVN 5616:1991
|
|
Xác định độ kiềm của tro tan trong nước
|
TCVN 5085:1990
|
Khối lượng thể tích chảy tự do
|
TCVN 5088:1990
|
Khối lượng lèn chặt
|
TCVN 5088:1990
|
Hàm lượng Cynarin
|
Dược điển VN 4 2009
Trắc quang so màu
|
Hàm lượng As
|
TCVN 7770:2007
|
Hàm lượng Hg
|
TCVN 7604:2007
|
Hàm lượng Cd
|
PPNB-TN001
|
Hàm lượng Pb
|
PPNB-TN001
|
Hàm lượng Antimon
|
Quang phổ
TCVN 8132:2009
|
Hàm lượng cặn không tan
|
TCVN 6125:2010
|
Độ đồng đều khối lượng
|
Khối lượng
|
6
|
Cà phê
|
|
Hàm lượng As
|
TCVN 7770:2007
|
Hàm lượng Hg
|
TCVN 7604:2007
|
Hàm lượng Cd
|
PPNB-TN001
|
Hàm lượng Pb
|
PPNB-TN001
|
Xác định hàm lượng tro tổng (khoáng)
|
TCVN 5253:1990
|
Xác định hàm lượng tro không tan trong axit
|
TCVN 5253:1990
|
Xác định độ ẩm
|
TCVN 7035:2002
|
Hàm lượng caphein
|
TCVN 6603:2000
|
Orchatoxin
|
TCVN 7595-1:2007
TCVN 7595-2:2007
|
Aflatoxin
|
PPNB-TN008
|
Hàm lượng chất tan trong nước
|
TCVN 5252:1990
|
Màu
|
TCVN 5251:2007
|
Mùi
|
TCVN 5251:2007
|
Vị
|
TCVN 5251:2007
|
Trạng thái
|
TCVN 5251:2007
|
Hàm lượng caphe pha
|
TCVN 5251:2007
|
Xác định độ mịn
|
TCVN 5252:1990
|
Xác định độ ẩm
(cà phê nhân)
|
TCVN 6536:1999
|
Hàm lượng Antimon
|
Quang phổ
TCVN 8132:2009
|
7
|
Rượu
|
|
Hàm lượng Furfural
|
TCVN 7886:2009
|
Màu
|
TCVN 8007:2009
|
Mùi
|
TCVN 8007:2009
|
Vị
|
TCVN 8007:2009
|
Trạng thái
|
TCVN 8007:2009
|
Độ axit
|
TCVN 8012:2009
|
Hàm lượng rượu bậc cao
|
TCVN 8011:2009
|
Xác định Metanol
|
TCVN 8010:2009
|
Xác định hàm lượng etanol (độ cồn)
|
TCVN 8008:2009
|
Xác định hàm lượng andehyt
|
TCVN 8009:2009
|
Xác định hàm lượng Este
|
TCVN 8011:2009
|
Hàm lượng chất khô
|
AOAC 920.47
|
Hàm lượng chất dễ bay hơi
|
Khối lượng
|
Hàm lượng Lưu huỳnh dioxid (SO2)
|
TCVN 6641:2000
|
Dư lượng thuốc bảo vệ thực vật
|
TCVN 8320:2010
|
Hàm lượng đường
|
TCVN 4074:2009
|
Hàm lượng Pb
|
TCVN 8126:2009
PPNB-TN001
|
Hàm lượng acid hydrocyanic
|
TCVN 8012:2009
|
8
|
Bia
|
|
Độ màu
|
TCVN 6061:2009
|
Độ đắng
|
TCVN 6059:2009
|
Hàm lượng carbondyoxyt (CO2)
|
TCVN 5563:2009
|
Hàm lượng etanol
|
TCVN 5562:2009
|
Độ axit
|
TCVN 5564:2009
|
Hàm lượng chất hòa tan ban đầu
|
TCVN 5565:1991
|
Diaxetyl
|
Sắc ký khí
|
9
|
Nước giải khác
|
|
Định tính axit vô cơ
|
TCVN 5042:1994
|
Định tính Sacarin
|
TCVN 5042:1994
|
Định tính Dulcin
|
TCVN 5042:1994
|
Định tính Cyclamat
|
TCVN 5042:1994
|
10
|
Thức ăn gia súc
|
|
Hàm lượng protein thô
|
TCVN 4328-1:2007
|
Hàm lượng chất béo (Lipit)
|
TCVN 4331:2001
|
Hàm lượng canxi
|
TCVN 1526-1:2007
|
Hàm lượng muối NaCl (hoặc Clorua)
|
TCVN 4806:2007
|
Hàm lượng photpho
|
TCVN 1525:2001
|
Xác định độ ẩm
|
TCVN 4326:2001
|
Hàm lượng chất sơ thô
|
TCVN 4329: 2007
|
Hàm lượng chất bay hơi
|
TCVN 4326:2001
|
Màu sắc
|
TCVN 1532:1986
|
Mùi
|
TCVN 1532:1986
|
VỊ
|
TCVN 1532:1986
|
Ngoại hình
|
TCVN 1532:1986
|
Hàm lượng tạp chất Sắt
|
TCVN 1537:1974
|
Hàm lượng Asen
|
TCVN 8427:2010
|
Hàm lượng Thủy ngân
|
TCVN 7604:2007
|
Hàm lượng Cu
|
PPNB-TN001
|
Hàm lượng Pb
|
PPNB-TN001
|
Hàm lượng Zn
|
PPNB-TN001
|
Hàm lượng Cd
|
PPNB-TN001
|
Dư lượng thuốc bảo vệ thực vật nhóm photpho hữu cơ
|
TCVN 8676: 2011
|
Hàm lượng đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật
|
TCVN 8319: 2010
|
Hàm lượng tro thô (tổng)
|
TCVN 4327:2007
|
Aflatoxin
|
PPNB-TN009
|
11
|
Ngũ cốc và sản phẩm làm từ ngũ cốc
|
|
Hàm lượng chất béo
|
TCVN 6555:2011
|
Hàm lượng protein (Nito)
|
TCVN 8125:2009
|
Hàm lượng đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật
|
TCVN 8320:2010
|
Aflatoxin
|
PPNB-TN009
|
12
|
Áo len
|
|
Hàm lượng Formandehyt
|
Trắc quang so màu
|
13
|
Thủy sản
|
|
Hàm lượng Nitô toàn phần
|
TCVN 5107:1993
|
Hàm lượng Nitô axit amin
|
TCVN 5107:1993
|
Hàm lượng Nito-amin-amoniac
|
TCVN 3707:1990
|
Hàm lượng Nitô amoniac
|
TCVN 5107:1993
|
Hàm lượng Ure
|
TCVN 8024:2009
|
Phát hiện axit Boric và muối Borat
|
TCVN 8343:2010
|
Dư lượng HCBVTV nhóm Photpho hữu cơ
|
TCVN 8347:2010
|
Dư lượng HCBVTV nhóm Clo hữu cơ
|
TCVN 8346:2010
|
Hàm lượng axit
|
TCVN 3702:2009
|
Hàm lượng Natri Clorua (NaCl)
|
TCVN 3701:2009
|
Hàm lượng chất béo
|
TCVN 3703:2009
|
Định tính Sunfua
|
TCVN 3699:1990
|
Định tính NH3
|
TCVN 3699:1990
|
Hàm lượng nước
|
TCVN 3700:1990
|
Hàm lượng tro
|
TCVN 5105:1990
|
14
|
Thực phẩm
|
|
Xác định chỉ số peoxyt
|
TCVN 6121:2010
|
Natripolyphotphat
|
Trắc quang so màu
|
Hàm lượng Nitrit
|
TCVN 7992:2009
|
Hàm lượng Antimon (Sb)
|
TCVN 8132:2009
|
Trị số axit và độ axit
|
TCVN 6127:2010
|
Trị số iot
|
TCVN 6122:2010
|
Chất bảo quản Kalisorbat
|
TCVN 8122:2009
|
Chất bảo quản Natribenzoate
|
TCVN 8122:2009
|
Hàm lượng tạp chất không tan
|
TCVN 6125:2010
|
Hàm lượng Asen
|
TCVN 8427:2010
|
Hàm lượng Thủy ngân
|
TCVN 7604:2007
|
Aflatoxin M1
|
PPNB-TN009
|
Hàm lượng xơ thô
|
TCVN 5103:1990
|
Hàm lượng đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật trong thực phẩm có nguốn gốc từ thực vật
|
TCVN 8424-1,2,3:2010
|
Xác định khối lượng quy ước theo thể tích
|
TCVN 6117:2010
|
Phản ứng Kreiss
|
TCVN 3699:1990
|
Hàm lượng NH3
|
TCVN 3706:1990
|
Định tính H2S
|
TCVN 3699:1981
|
Định tính axit vô cơ
|
TCVN 5042:1994
|
Chỉ số O2
|
Chuẩn độ
|
pH
|
TCVN 7806:2007
|
phẩm màu
|
TCVN 5517:1991
|
Hàm lượng muối NaCl
|
TCVN 4806:2007
|
Hàm lượng đường
|
TCVN 4074:2009
|
Hàm lượng Nitrit
|
Trắc quang so màu
|
Độ chua (tinh theo axit citric)
|
TCVN 1764:2008
|
Hàm lượng chất khô (Độ Brix)
|
Khối lượng
|
Hàm lượng Antimon
|
Cực phổ
TCVN 8132:2009
|
Hàm lượng Histamin
|
|
Hàm lượng Protein
|
TCVN 8133-1:2009
|
Hàn the
|
3390/2000/QĐ-BYT
|
Tỷ trọng
|
Khối lượng
|
Hàm lượng tro
|
TCVN 7965:2008
|
Hàm lượng cellulose
|
|
Khối lượng viên, túi lọc
|
Khối lượng
|
Độ đồng đều khối lượng
|
Khối lượng
|
Curcumin
|
Trắc quang so màu
|
Hàm lượng thiếc (Sn)
|
TCVN 7769:2007
|
15
|
Bánh kẹo, mứt mật các lọai
|
|
Xác định độ ẩm (Hàm lượng nước)
|
TCVN 4069:2009
|
Định tính Saccarin
|
TCVN 5042:1994
|
Định tính Cyclamat
|
TCVN 5042:1994
|
Phẩm màu
|
TCVN 5517:1991
|
Hàm lượng tro tổng
|
TCVN 6351:1998
|
Hàm lượng tro không tan trong axit
|
TCVN 4071: 2009
|
Xác định hàm lượng axit
|
TCVN 4073: 2009
|
Xác định hàm lượng đường toàn phần
|
TCVN 4074:2009
|
Hàm lượng Na2SO3
|
|
Hàm lượng Gluxit (carbonhydrat)
|
TCVN 4594:1988
|
Định tính đường hóa học
|
Định tính
|
Xác định hàm lượng chất báo
|
TCVN 4072: 2009
|
Hàm lượng đường khử
|
TCVN 4075:2009
|
Hàm lượng Protein
|
TCVN 8133-1:2009
|
Năng lượng
(được tính quy đổi từ 3 chỉ tiêu béo, đường, protein)
|
TCVN 8762:2012
|
Rhodamine B
|
TCVN 8670:2011
|
16
|
Nước
|
|
pH
|
TCVN 6492 :2011
|
COD
|
TCVN 6491 :1999
|
BOD5
|
TCVN 6001-2:2008
|
DO
|
TCVN 7324:2004
|
Hàm lượng cặn lơ lửng (SS)
|
TCVN 4560:1988
|
Hàm lượng cặn tổng số (TS)
|
TCVN 4560:1988
|
Hàm lượng cặn hòa tan (TDS)
|
TCVN 4560:1988
|
Hàm lượng Photphat (PO4)
|
TCVN 6202:2008
|
Hàm lượng Nitô tổng
|
TCVN 6638:2000
|
Độ cứng tổng số (CaCO3)
|
TCVN 6224:1996
|
Hàm lượng H2S (Sunfua)
|
Cực phổ
|
Hàm lượng xianua
|
TCVN 6181:1996
|
Hàm lượng clorua
|
TCVN 6194:1996
|
Hàm lượng Bromat
|
Chuẩn độ
|
Hàm lượng Clorat
|
Chuẩn độ
|
Hàm lượng Clorit
|
Chuẩn độ
|
Hàm lượng Clo tự do (Clor dư)
|
TCVN 6225-1:2012
|
Hàm lượng sunfat (SO4)
|
TCVN 6200:1996
|
Độ đục
|
TCVN 6184:2008
|
Màu sắc
|
TCVN 6185:2008
|
Mùi
|
TCVN 4558:1988
|
Vị
|
TCVN 4558:1988
|
Hàm lượng Kali
|
Quang kế ngọn lửa
TCVN 6196-3:2000
|
Hàm lượng Natri
|
Quang kế ngọn lửa
TCVN 6196-3:2000
|
Hàm lượng canxi
|
TCVN 6224:1996
|
Tỷ số hấp phụ Natri (SAR) (Ca, Mg, Na)
|
Quang kế ngọn lửa, TCVN 6224:1996
|
Hàm lượng Magie
|
TCVN 6224:1996
|
Hàm lượng Photpho tổng
|
TCVN 6202:2008
|
Hàm lượng Nitrat (NO3)
|
TCVN 6180:1996
|
Hàm lượng Nitrit (NO2)
|
TCVN 6178:1996
|
Hàm lượng Bạc (Ag)
|
TCVN 2677:1978
Trắc quang so màu
|
Hàm lượng chất hữu cơ
|
TCVN 6644:2000
|
Hàm lượng Crom III
|
TCVN 4574:1989
|
Hàm lượng Crom VI
|
TCVN 4574:1989
|
Hàm lượng Crom tổng
|
TCVN 6222:2008
|
Hàm lượng CO2
|
Chuẩn độ axit -bazo
|
Độ kiểm tổng (HCO3-)
|
TCVN 6636-1:2000
|
Hàm lượng Selen
|
TCVN 6183:1996
|
Hàm lượng As
|
TCVN 6626:2000
|
Hàm lượng Hg
|
TCVN 7877:2008
|
Hàm lượng Florua
|
TCVN 4568:1988
|
Hàm lượng Pb
|
PPNB –TN 010
TCVN 6196:1996
|
Hàm lượng Cd
|
PPNB –TN 010
|
Hàm lượng Zn
|
PPNB –TN 010
|
Hàm lượng Cu
|
PPNB –TN 010
|
Hàm lượng Fe
|
TCVN 6177:1996
|
Hàm lượng Mn
|
TCVN 6002:1995
AOAC 974.27
|
Hàm lượng Al
|
TCVN 6657:2000
|
Hàm lượng Antimon
|
TCVN 8132:2009
|
Hàm lượng Coban
|
PPNB-TN003
|
Hàm lượng Borat
|
TCVN 6635:2000
|
Hàm lượng Ni
|
PPNB-TN003
|
Hàm lượng Amoni (NH4+)
|
TCVN 5988:1995
|
Hàm lượng KMnO4 (Chỉ số Pemanganat)
|
TCVN 6186:1996
|
Chất hoạt động bề mặt
|
TCVN 6622-1:2009
|
Hàm lượng phenol
|
TCVN 7874:2008
TCVN 6216:1996
|
Độ kiềm Cacbonat (CO3)
|
TCVN 6636-2:2000
|
Hoá chất bảo vệ thực vật nhóm photpho hữu cơ
|
AOAC:1995
|
Hàm lượng thuốc trừ sâu Clo hữu cơ
|
PPNB-TN012
|
Hàm lượng dàu khoáng, dầu mỡ
|
TCVN 5070:1995
|
Hàm lượng Benzen
|
GC-Head space
|
Nhiệt độ
|
Nhiệt kế
|
Độ dẫn điện (EC)
|
Máy đo độ dẫn điện
|
Hàm lượng SiO2
|
Trắc quang so màu
|
Hàm lượng Mo
|
AAS
|
Hàm lượng Ba
|
Kết tủa
|
17
|
Nước trộn bê tông
|
|
pH
|
TCVN 6492:2011
|
Hàm lượng chất hữu cơ
|
TCVN 2671:1978
|
Hàm lượng ion sulfat ( SO42-)
|
TCVN 6200:1996
|
Hàm lượng ion Clo (Cl-)
|
TCVN 6194:1996
|
Hàm lượng cặn không tan
|
TCVN 4560:1988
|
18
|
Rau, củ, quả
|
|
Hàm lượng Cu
|
PPNB –TN 001
|
Hàm lượng Zn
|
PPNB –TN 001
|
Hàm lượng Cd
|
PPNB –TN 001
|
Hàm lượng Pb
|
PPNB –TN 001
|
Hàm lượng As
|
TCVN 7770:2007
|
Hàm lượng Hg
|
TCVN 7604:2007
|
Hàm lượng Nitrat
|
TCVN 7767:2007
PPNB-TN007
Trắc quang so màu
|
Axit Ascobic ( Vitamin C)
|
PPNB-TN004
|
Hàm lượng axit formic
|
TCVN 7812-2:2007
|
Hàm lượng Fe
|
TCVN 8119:2009
|
Hàm lượng Sunfua dioxit (SO2)
|
TCVN 8121:2009 (dạng lỏng
TCVN 6641:2000 (dạng khô)
|
Độ kiềm của tro tổng số và tro tan trong trong axit
|
TCVN 8120:2009
|
Độ axit
|
TCVN 5483:2007
|
Hàm lượng Thiếc
|
TCVN 5496:2007
|
Dư lượng hóa chất nhóm Clo hữu cơ
|
PPNB-TN014
|
Dư lượng hóa chất nhóm Photpho(lân) hữu cơ
|
TCVN 8319: 2010
|
Dư lượng hóa chất nhóm Carbamat
|
HPLC
|
1 chỉ tiêu dư lượng
|
|
19
|
Vitamin
|
|
Hàm lượng Vitamin B2
|
TCVN 8975:2011
|
Hàm lượng Vitamin C
|
PPNB-TN004
|
Hàm lượng vitamin B1
|
TCVN 8975:2011
|
20
|
Nước rửa chén
|
|
pH
|
TCVN 5720:2001
|
Hàm lượng chất hoạt động bề mặt
|
TCVN 6971:2001
|
Hàm lượng Phospho
|
TCVN 6971:2001
|
Hàm lượng chất không tan trong nước
|
TCVN 6971:2001
|
Thể tích cột bọt
|
TCVN 6970:2001
|
Độ ổn định cột bọt
|
TCVN 6970:2001
|
Hàm lượng nước và chất bay hơi
|
TCVN 6971:2001
|
21
|
Khoai lang
|
|
Hàm lượng tinh bột
|
TCVN 4594:1988
|
Hàm lượng đường tổng
|
TCVN 1273:1986
|
Hàm lượng đường khử
|
TCVN 1273:1986
|
Hàm lượng lipit
|
TCVN 4331:2001
|
Hàm lượng Protein
|
TCVN 4328:2001
|
22
|
Hàm lượng thuốc BVTV nhóm Clo hữu cơ
|
TCVN 7082-1,2:2010
|
23
|
Giấy và sản phẩm giấy
|
|
Hàm lượng Formandehyt
|
TCVN 8308:2010
|
Định lượng bìa
|
TCVN 1270:2008
|
pH
|
TCVN 7066-1:2008
|
Thời gian hấp thụ nước và khả năng hấp thụ nước
|
TCVN 8309-8:2010
|
24
|
Vở
|
|
Số trang
|
Đếm
|
Định lượng bìa
|
TCVN 1270:2008
|
Chỉ tiêu ngoại quan
|
TCVN 5899:2001
|
Định lượng tờ ruột
|
TCVN 1270:2000
|
Tỷ trọng
|
Khối lượng
|
Độ hút nước
|
TCVN 6726:2000
|
Độ ẩm
|
TCVN 1867:2001
|
Độ tro
|
TCVN 1964:2001
|
Dòng kẻ
|
TCVN 6726:2000
|
Kích thước vở
|
TCVN 1270:2000
|
25
|
Than
|
|
Nhiệt
|
TCVN 200:1995
|
Độ tro
|
TCVN 173:1995
|
Hàm lượng Lưu huỳnh
|
TCVN 4914:2007
|
Hàm lượng chất bốc
|
TCVN 174:2007
|
Độ ẩm
|
TCVN 172:2007
|
Hàm lượng Nitơ
|
TCVN 6014:2007
|
Hàm lượng Photpho
|
TCVN 254-1-2:2009
|
Hàm lượng Carbon
|
TCVN 255:2007
|
26
|
Không khí
|
|
Nhiệt độ
|
Nhiệt kế
|
Độ ẩm
|
Nhiệt kế
|
Độ ồn
|
Máy đo khí cầm tay EXTECH 407736
|
Nồng độ SO2
|
Máy đo khí cầm tay MX-2100
|
Nồng độ NO2
|
Nồng độ CO
|
Nồng độ NH3
|
Nồng độ H2S
|
Nồng độ CxHy
|
Nồng độ NO
|
Nồng độ CO2
|
Nồng độ Toluen
|
Máy thu khí, GC
|
Nồng độ Benzen
|
Nồng độ Xylen
|
Tốc độ gió
|
Máy đo khí cầm tay EXTECH
|
Bụi
|
Máy đo khí cầm tay HD-1100
|
Ánh sáng
|
Máy đo khí cầm tay EXTECH 407026
|
27
|
Gạo
|
|
Loại hạt dài
|
Cảm quan
|
Màu
|
Cảm quan
|
Mùi
|
Cảm quan
|
Vị
|
Cảm quan
|
Tỷ lệ hạt
|
Cảm quan
|
Thành phần hạt (hạt nguyên, kích thước hạt tấm, tấm và tấm nhỏ)
|
Qua rây
|
Hạt đỏ
|
Cảm quan
|
Hạt sọc đỏ, xay xát dối
|
Cảm quan
|
Hạt vàng
|
Cảm quan
|
Hạt bạc phấn
|
Cảm quan
|
Hạt hư hỏng
|
Cảm quan
|
Hạt nếp
|
Cảm quan
|
Hạt non
|
Cảm quan
|
Tạp chất
|
Cảm quan
|
Thóc
|
Cảm quan
|
Độ sạch
|
Cảm quan
|
Độ ẩm
|
TCVN 5613:2007
|
Phẩm chất cơm (hàm lượng Amiloze, mùi thơm, độ bền gel)
|
TCVN 4075:2009
|
Hàm lượng As
|
TCVN 8427:2010
|
Hàm lượng Cd
|
PPNB-TN001
|
Hàm lượng Pb
|
PPNB-TN001
|
Dư lượng hóa chất nhóm Photpho (lân) hữu cơ
|
TCVN 8347:2010
|
Dư lượng hóa chất nhóm
Clo hữu cơ
|
TCVN 8346:2010
|
Dư lượng hóa chất nhóm
Carbamat
|
HPLC
|
28
|
Mật ong
|
|
Hàm lượng nước
|
TCVN 4069:1985
|
Hàm lượng đường khử
|
TCVN 1273:1986
|
Hàm lượng đường Saccaroza
|
TCVN 1273:1986
|
Hàm lượng cặn không tan
|
TCVN 5264:1990
|
Độ chua (acid citric)
|
TCVN 4073:1985
|
Hàm lượng Asen
|
TCVN 7770:2007
|
Hàm lượng Cadimi (Cd)
|
PPVN-TN001
|
Hàm lượng Chì (Pb)
|
PPNB-TN001
|
Hàm lượng Thủy ngân (Hg)
|
TCVN 7604:2007
|
29
|
Vôi
|
|
Hàm lượng Cacbon
|
TCVN 2231:1989
|
Hàm lượng SiO2
|
TCVN 2231:1989
TCXDVN 312:2004
|
Hàm lượng CaO
|
TCVN 2231:1989
TCXDVN 312:2004
|
Hàm lượng MgO
|
TCVN 2331:1989
|
Hàm lượng K2O
|
TCVN 8562:2010
|
Hàm lượng P2O5
|
TCVN 1078:1999
|
Hàm lượng Mn
|
Cực phổ
|
30
|
Nước mắm
|
|
Hàm lượng N toàn phần
|
TCVN 3705:1990
|
Hàm lượng N axit amin
|
TCVN 3708:1990
|
Hàm lượng N amoniac
|
TCVN3706:1990
|
Hàm lượng axit
|
TCVN 3702:2009
|
Hàm lượng Pb
|
TCVN 5685:1992
|
Hàm lượng Histamin
|
28 TCN 198 : 2004
|
Hàm lượng NaCl
|
TCVN 3701:2009
|
31
|
Đo điện
|
|
Đo điện trở tiếp đất
|
|
32
|
Vàng và hợp kim của vàng
|
|
Đo vàng
|
TCVN 7055:2002
|