TT
|
NHÓM SẢN PHẨM HÀNG HÓA ĐƯỢC THỬ NGHIỆM
|
Phương pháp thử
|
1
|
Xi măng
|
|
Độ mịn
|
TCVN 4030 : 2003
|
Độ bền nén (3 ngày, 28 ngày)
|
TCVN 6016 :2011
|
Độ ổn định thể tích
|
TCVN 6017 :1995
|
Khối lượng riêng
|
TCVN 4030:1985
|
Thời gian bắt đầu và kết thúc đông kết
|
TCVN 6017 :1995
|
Lượng nước tiêu chuẩn
|
TCVN 6017 :1995
|
2
|
Bê tông
|
|
Độ bền nén
|
TCVN 3118 :1993
|
Khoan lấy mẫu bê tông và thử nén
|
TCVN 3118 :1993
|
3
|
Thép
|
|
Độ bền kéo
|
TCVN 197:2002
|
Độ bền uốn
|
TCVN 198:2008
|
4
|
Cát
|
|
Xác định khối lượng riêng
|
TCVN 7572: 2006
|
Khối lượng thể tích
|
TCVN 7572: 2006
|
Độ hút nước
|
TCVN 7572: 2006
|
Xác định khối lượng thể tích xốp
|
TCVN 7572:2006
|
Xác định độ ẩm
|
TCVN 7572:2006
|
Xác định thành phần hạt
|
TCVN 7572:2006
|
Xác định hàm lượng bụi, bùn và sét bẩn
|
TCVN 7572:2006
|
Hàm lượng tạp chất hữu cơ
|
TCVN 7572:2006
|
|
Xác định khả năng phản ứng kiềm silic
|
TCVN 7572:2006
|
Xác định hàm lượng clorua
|
TCVN 7572:2006
|
5
|
Đá
|
|
Xác định hàm lượng hạt thoi dẹt
|
TCVN 7572:2006
|
Xác định độ nén dập trong xi lanh
|
TCVN 7572:2006
|
Xác định độ hao mòn khi va đập
|
TCVN 7572:2006
|
Độ bền nén của đá nguyên khai
|
TCVN 7572:2006
|
Xác định hạt mềm yếu, phong hóa
|
TCVN 7572:2006
|
Độ mài mòn trong tang quay
|
TCVN 7572:2006
|
Xác định khối lượng riêng
|
TCVN 7572: 2006
|
Khối lượng thể tích
|
TCVN 7572: 2006
|
Độ hút nước
|
TCVN 7572: 2006
|
Xác định khối lượng thể tích xốp
|
TCVN 7572:2006
|
Xác định độ ẩm
|
TCVN 7572:2006
|
Xác định thành phần hạt
|
TCVN 7572:2006
|
Xác định hàm lượng bụi, bùn và sét bẩn
|
TCVN 7572:2006
|
Xác định khả năng phản ứng kiềm silic
|
TCVN 7572:2006
|
Xác định hàm lượng clorua
|
TCVN 7572:2006
|
6
|
Gạch rỗng – gạch đặc đất sét nung
|
|
Xác định cường độ nén
|
TCVN 6355 :2009
|
Xác định cường độ uốn
|
TCVN 6355 :2009
|
Xác định độ hút nước
|
TCVN 6355 :2009
|
Xác định độ rỗng
|
TCVN 6355 :2009
|
Xác định vết tróc do vôi
|
TCVN 6355 :2009
|
Độ cong vênh mặt đáy
|
TCVN 1450:2009
|
Số vết nứt theo chiều dày có độ dài đến 60mm,kéo snag chiều rộng
|
TCVN 1450:2009
|
Số vết sứt cạnh, sứt góc sâu từ 5mm đến 10mm,kéo dìa theo cạnh từ 10mm đến 15mm không lớn hơn
|
TCVN 1450:2009
|
Chiều dày vách ngăn ngoài lỗ rỗng
|
TCVN 1450:2009
|
Chiều dày vách ngăn giữa các lỗ rỗng
|
TCVN 1450:2009
|
Khối lượng thể tích
|
TCVN 6355 :2009
|
Kích thước cơ bản
|
TCVN 1450:2009
|
7
|
Gạch lát nền
|
|
Xác định độ hút nước
|
TCVN 6065 :1995
|
Kích thước cơ bản
|
TCVN 6065 :1995
|
Độ cứng lớp bề mặt
|
TCVN 6065 :1995
|
Xác định lực xung kích
|
TCVN 6065 :1995
|
Xác định lực uốn gãy
|
TCVN 6065 :1995
|
8
|
Ngói
|
|
Tải trọng uốn gãy
|
TCVN 4313 :1995
|
Độ hút nước
|
TCVN 4313 :1995
|
Thời gian xuyên nước
|
TCVN 4313 :1995
|
Diện tích m2 bão hòa nước
|
TCVN 4313 :1995
|
Kích thước cơ bản
|
TCVN 4313 :1995
|
Độ cong vênh mặt cạnh
|
TCVN 1452:2004
|
Số vết vỡ, dập gờ
|
TCVN 1452:2004
|
Vết nứt
|
TCVN 1452:2004
|
Vết nổ vôi trên bề mặt
|
TCVN 1452:2004
|
9
|
Trụ điện
|
|
Kích thước cơ bản
|
TCVN 5847:1994
|
Ngoại quan
|
TCVN 5847:1994
|
Cường độ nén của bê tông
|
TCVN 5847:1994
|
Thử tải kéo dầu cột
|
TCVN 5847:1994
|
10
|
Ống cống
|
|
Bắn súng (độ bật nảy)
|
Din 4240
|
11
|
Vữa
|
|
Độ bền nén
|
TCVN 3121:2003
|
12
|
Vôi
|
|
Thành phần hạt
|
TCVN 7572:2006
|
13
|
Cấp phối
|
|
Kiểm nghiệm mẫu
|
|
Cát
|
|
Khối lượng riêng
|
TCVN 7572:2006
|
Khối lượng thể tích xốp
|
TCVN 7572:2006
|
Hàm lượng bụi, bùn, sét bẩn
|
TCVN 7572:2006
|
Thành phần hạt
|
TCVN 7572:2006
|
Đá
|
|
Khối lượng riêng
|
TCVN 7572:2006
|
Khối lượng thể tích xốp
|
TCVN 7572:2006
|
Hàm lượng bụi, bùn, sét bẩn
|
TCVN 7572:2006
|
Thành phần hạt
|
TCVN 7572:2006
|
Xi măng
|
|
Độ mịn
|
TCVN 4030:2003
|
Thời gian đông kết
|
TCVN 6017:1995
|
Độ bền nén
|
TCVN 6016:2011
|
Tính toán cấp phối
|
|
Bảng dự toán cấp phối ( 2 công)
|
|
Công đúc mẫu
|
|
Công bảo dưỡng
|
|
Cường độ nén (ép mẫu 6 viên) tùy khách hàng yêu cầu
|
TCVN 3118:2009
|
14
|
Gạch bê tông
|
|
Kích thước cơ bản
|
TCVN 6477:2011
TCVN 6355:2009
|
Khuyết tật, màu sắc cơ bản
|
Cường độ nén
|
Xác định độ rỗng
|
15
|
Gạch bê tông nhẹ khí chưng áp
|
|
Xác định độ thẳng cạnh, thẳng mặt
|
TCVN 7959:2011
|
Xác định độ vuông góc
|
Xác định độ bền nén
|
Xác định độ co khô
|
Xác định khối lượng khô
|
Kích thước cơ bản
|
16
|
Gạch bê tông nhẹ bọt khí không chưng áp
|
|
Xác định độ thẳng cạnh, thẳng mặt
|
TCVN 9030:2011
|
Xác định độ vuông góc
|
Xác định độ bền nén
|
Xác định độ co khô
|
Xác định khối lượng khô
|
Kích thước cơ bản
|
17
|
Gạch bát tràng & gạch lát nền
|
|
Độ chịu mài mòn sâu
|
|
Sai lệch kích thước và chất lượng bề mặt
|
|
Độ bền uốn
|
|
Độ hút nước
|
|
Hệ số giãn nở nhiệt dài
|
|
Hệ số giãn nở ẩm
|
|
18
|
Gạch Terrazzo
|
|
Xác định độ thẳng cạnh, thẳng mặt
|
TCVN 7744:2013
|
Kích thước cơ bản
|
Xác định lực uốn gãy toàn viên
|
Xác định khuyết tật, màu sắc
|
Xác định độ hút nước
|
Xác định độ mài mòn sâu
|
Xác định độ mài mòn bề mặt
|