|
|
Cập nhật thử nghiệm hóa lý |
Phân hữu cơ vi sinh, Than bùn (02/10/2017 )
TT
|
Sản phẩm
|
Chỉ tiêu
|
Phương pháp thử
|
Lượng mẫu nhận
|
Thời gian dự kiến trả kết quả
|
Giá VAT
(đồng)
|
2
|
Phân hữu cơ vi sinh, Than bùn
|
Hàm lượng Nitô
|
TCVN 8557:2010
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
150.000
|
Hàm lượng P2O5
|
TCVN 8563:2010
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
150.000
|
Hàm lượng K2O
|
TCVN 8562:2010
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
150.000
|
Hàm lượng chất hữu cơ (Cacbon tổng số)
|
TCVN 9294:2012
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
150.000
|
Hàm lượng axít humic (Cacbon dễ tiêu, mùn)
|
TCVN 8561:2010
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
150.000
|
Độ ẩm
|
TCVN 9297:2012
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
100.000
|
|
|
|
Các tin khác:
|
|
|
|