TT
|
Sản phẩm
|
Chỉ tiêu
|
Phương pháp thử
|
Lượng mẫu nhận
|
Thời gian dự kiến trả kết quả
|
Giá VAT
(đồng)
|
1
|
Phân NPK
|
Hàm lượng Mg
|
TCVN 5815:2001
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
150.000
|
Hàm lượng Ca
|
TCVN 5815:2001
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
150.000
|
Hàm lượng Nitô (đạm)
|
TCVN 8557:2010
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
150.000
|
Hàm P2O5 hữu hiệu (dễ tiêu)
|
TCVN 8559:2010
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
150.000
|
Hàm lượng Photpho tổng số
|
TCVN 8563:2010
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
150.000
|
Hàm lượng K2O tổng
|
TCVN 8562:201
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
150.000
|
Hàm lượng Kali hữu hiệu (dễ tiêu)
|
TCVN 8560:2010
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
150.000
|
Hàm lượng Lưu huỳnh (S)
|
TCVN 9296:2012
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
150.000
|
Hàm lượng muối NaCl
|
Quang kế ngọn lửa
TCVN 8558:2010
|
0.5kg
|
3-5 ngày
|
150.000
|
Hàm lượng clo hòa tan trong nước
|
TCVN 8558:2010
|
0.5kg
|
3-5 ngày
|
150.000
|
Độ ẩm
|
TCVN 9297:2012 (phân bón thể rắn)
TCVN 2620:1994 (phân u rê)
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
100.000
|
Hàm lượng As
|
TCVN 8467:2010
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
220.000
|
Hàm lượng Hg
|
TCVN 8882:2011
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
220.000
|
Hàm lượng Cu
|
PPNB-TN011
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
180.000
|
Hàm lượng Pb
|
PPNB-TN011
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
180.000
|
Hàm lượng Zn
|
PPNB-TN011
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
180.000
|
Hàm lượng Cd
|
PPNB-TN011
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
180.000
|
Hàm lượng Co
|
TCVN 9287:2012
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
180.000
|
Hàm lượng Axit humix
(Cacbon dễ tiêu, mùn)
|
TCVN 8561:2010
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
150.000
|
Hàm lượng Axit furic
|
TCVN 8561:2010
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
150.000
|
Hàm lượng Mn
|
TCVN 9288:2012
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
180.000
|
Hàm lượng Fe
|
Trắc quang so màu
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
180.000
|
Hàm lượng Bo
|
PPNB-TN006
Trắc quang so màu
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
180.000
|
Hàm lượng Mo
|
TCVN 9283:2012
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
180.000
|
Hàm lượng Mn
|
TCVN 9288:2012
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
180.000
|
Hàm lượng Boocdo
|
Chuẩn độ+ Cực phổ + kết tủa
|
0.5 kg
|
3-5 ngày
|
180.000
|
Tỷ trọng
|
Khối lượng
|
|
3-5 ngày
|
100.000
|