TT
|
NHÓM SẢN PHẨM HÀNG HÓA ĐƯỢC THỬ NGHIỆM
|
PHƯƠNG PHÁP THỬ
|
1
|
Phân bón
|
|
VSV cố định nitơ
|
TCVN 6166:2002
|
VSV cố định nitơ sống tự do (Azotobacter, Arthrobacter, Enterobacter, Klebsiella)
|
TCVN 6166:2002
|
VSV cố định nitơ sống hội sinh
|
TCVN 6166:2002
|
VSV cố định nitơ sống cộng sinh
|
TCVN 6166:2002
|
VSV phân giải hợp chất phốtpho khó tan
|
TCVN 6167:1996
|
VSV phân giải hợp chất phốtpho vô cơ khó tan
|
TCVN 6167:1996
|
VSV phân giải hợp chất phốtpho hữu cơ khó tan
|
TCVN 6167:1996
|
VSV phân giải xenluloza
|
TCVN 6168:2002
|
Samonella
|
TCVN 4829:2005
|
Aspegillus
|
TCVN 6168:2002
|
Bacillus giả định
|
TCVN 4992:2005
|
Tổng số vi sinh vật
|
TC010/QĐ-TN
|
E. coli giả định
|
TCVN 6846:2007
|
Trichoderma
|
Đọc đĩa và soi kính hiển vi
|
2
|
Thực phẩm và Thức ăn chăn nuôi (Gồm: SP thực phẩm, rau củ quả, mứt mật, TACN)
|
|
Tổng số vi sinh vật hiếu khí
|
TCVN 4884:2005
|
Tổng số bào tử nấm men, nấm mốc
|
TCVN 8275-1:2010
TCVN 8275-2:2010
|
Coliforms
|
TCVN 4882:2007
TCVN 6848:2007
|
E.coli (giả định)
|
TCVN 6846:2007
TCVN 7924-2:2008
|
Staphylococcus aureus
|
TCVN 4830-1:2005
|
Clostridium perfringens (bào tử vi khuẩn kỵ khí khử sunfit)
|
TCVN 4991:2005
|
Bacillus cereus giả định
|
TCVN 4992:2005
|
Listeria monocytogenes giả định
|
TCVN 7700-2:2007 (Định lượng)
|
Salmonella
|
TCVN 4829:2005
|
Enterobacteriaceae (Strep.)
|
TCVN 5518-2:2007 (CFU)
|
3
|
Trà
|
|
|
Tổng số bào tử nấm men, nấm mốc
|
TCVN 8275-2:2010
|
Tổng số vi sinh vật hiếu khí
|
TCVN 4884:2005
|
Coliforms
|
TCVN 6848:2007
|
E.coli (giả định)
|
TCVN 7924-2:2008
|
Clostridium perfringens (bào tử vi khuẩn kỵ khí khử sunfit)
|
TCVN 4991:2005
|
Bacillus cereus giả định
|
TCVN 4992:2005
|
4
|
Nước
|
|
Coliforms
|
TCVN 6187-2:1996
TCVN 6187-1:1996
|
E.coli giả định
|
TCVN 6187-2:1996
TCVN 6187-1:1996
|
Fecal Coliforms (Coliform chịu nhiệt)
|
TCVN 6187-2:1996
|
Clostridium perfringens (bào tử vi khuẩn kỵ khí khử Sunfit)
|
TCVN 6191-2:1996
|
Streptococci feacalis
|
TCVN 6189-2:1996
|
Pseudomonas aeruginosa
|
TCVN 8881:2011
|
Salmonella
|
TCVN 9717:2013
|
Tổng số vi sinh vật hiếu khí
|
ISO 6222:1999
|
5
|
Đồ uống có cồn
|
|
Coliforms
|
TCVN 6848:2007
|
E.coli giả định
|
TCVN 6846:2007
|
Tổng số vi sinh vật hiếu khí
|
TCVN 4884:2005
|
Clostridium perfringens (bào tử vi khuẩn kỵ khí khử Sunfit)
|
TCVN 4991:2005
|
Tổng số bào tử nấm men, nấm mốc
|
TCVN 8275-1:2010
|
Streptococci feacalis
|
TCVN 6189-2:1996
|
6
|
Sữa và các sản phẩm của sữa
|
|
Tổng số bào tử nấm men, nấm mốc ở 250C
|
TCVN 6265:2007
|
E.coli giả định
|
TCVN 6505-2:2007(CFU)
|
Listeria monocytogenes giả định
|
TCVN 6401:1998
|
Staphylococcus aureus
|
TCVN 4830-3:2005
|
Salmonella
|
TCVN 6402:2007
|
Tổng số vi sinh vật hiếu khí ở 300C
|
TCVN 7901:2008
|
Tổng số vi sinh vật hiếu khí ở 370C
|
TCVN 8177:2009
|